Fälligkeit là gì? Hiểu về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Trong quá trình học tiếng Đài Loan, việc nắm vững các khái niệm ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Một trong số đó là “Fälligkeit”. Vậy Fälligkeit thực sự là gì? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu kỹ lưỡng khái niệm này trong bài viết dưới đây.

Fälligkeit là gì?

Fälligkeit trong tiếng Đức có nghĩa là “thời hạn đến hạn”. Đây là một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực tài chính, luật và cũng có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Fälligkeit đánh dấu thời điểm mà một nghĩa vụ tài chính, hợp đồng hay một cam kết nào đó phải được thực hiện hoặc hoàn thành.

Cấu trúc ngữ pháp của Fälligkeit

Khi nghiên cứu Fälligkeit, chúng ta cần nắm rõ cấu trúc ngữ pháp quanh khái niệm này. Fälligkeit thường được sử dụng trong các câu với các thành phần như sau:

Vị trí của Fälligkeit trong câu

  • Fälligkeit có thể đứng ở vị trí chủ ngữ:
  • Ví dụ: “Die Fälligkeit der Rechnung ist am 30. April.” (Thời hạn thanh toán của hóa đơn là ngày 30 tháng 4.)

  • Fälligkeit cũng có thể đứng ở vị trí tân ngữ:
  • Ví dụ: “Wir müssen die Fälligkeit beachten.” (Chúng ta cần chú ý đến thời hạn.)

Các động từ phổ biến với Fälligkeit

Fälligkeit thường đi kèm với các động từ như “sein” (là), “beachten” (chú ý), và “erfüllen” (thực hiện).

  • Đối với động từ “sein”: “Die Fälligkeit ist in drei Tagen.” (Thời hạn còn lại là ba ngày.)
  • Đối với động từ “beachten”: “Bitte beachten Sie die Fälligkeit.” (Xin vui lòng chú ý đến thời hạn.)
  • Đối với động từ “erfüllen”: “Wir müssen die Fälligkeit rechtzeitig erfüllen.” (Chúng ta phải thực hiện đúng thời hạn.)

Ví dụ về Fälligkeit

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn về cách sử dụng Fälligkeit trong câu:

Ví dụ 1

“Die Fälligkeit des Kredits ist am 15. Mai. Wir müssen darauf achten để tránh phạt.” (Thời hạn của khoản vay là ngày 15 tháng 5. Chúng ta cần chú ý để tránh bị phạt.)

Ví dụ 2

“Er fragte nach der Fälligkeit der Lieferung.” (Anh ấy đã hỏi về thời hạn giao hàng.)

Ví dụ 3

“Họ đã đáp ứng được Fälligkeit trong hợp đồng.” (Họ đã hoàn thành thời hạn trong hợp đồng.)

Kết luận

Fälligkeit là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức có ứng dụng không chỉ trong lĩnh vực pháp lý mà còn trong đời sống hàng ngày. Nắm vững về Fälligkeit sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Đài Loan. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn sâu sắc và rõ ràng hơn về khái niệm này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ học tiếng Trung

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM