Fehlerlos là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Chào bạn đọc! Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ “fehlerlos”. Đây là một từ tiếng Đức thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng khám phá định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, và những ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về từ này nhé!

Khám Phá Ý Nghĩa của “Fehlerlos”

Từ “fehlerlos” trong tiếng Đức có nghĩa là “không có sai sót” hoặc “hoàn hảo”. Nó thường được sử dụng để mô tả một sản phẩm, công việc, hoặc bất kỳ điều gì được thực hiện một cách hoàn hảo, không có lỗi.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Fehlerlos”

“Fehlerlos” là một tính từ trong tiếng Đức, có thể đứng độc lập hoặc được sử dụng cùng với danh từ. Tính từ này không thay đổi theo giống (nam, nữ, trung) của danh từ đi kèm, và thường đứng trước danh từ để mô tả danh từ đó. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:

Cấu trúc đơn giản:

Fehlerlos + danh từ

Ví dụ:

  • Eine fehlerlose Arbeit. (Một công việc hoàn hảo.)
  • Der fehlerlose Bericht. (Báo cáo không có lỗi.)

Các Ví Dụ Thực Tế về “Fehlerlos” cấu trúc ngữ pháp ví dụ về fehlerlos

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “fehlerlos” trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Diese Software funktioniert fehlerlos. (Phần mềm này hoạt động hoàn hảo.)
  • Der Künstler hat ein fehlerloses Gemälde geschaffen. (Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh hoàn hảo.)
  • Wir streben nach fehlerlosen Ergebnissen. (Chúng tôi hướng tới những kết quả không có sai sót.)

Tóm Tắt

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá từ “fehlerlos”, bao gồm ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ điển hình. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn sử dụng nó một cách hiệu quả trong giao tiếp mà còn bổ sung kiến thức về ngôn ngữ Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ về fehlerlos