Giới Thiệu Chung Về Từ “Feiern”
Trong tiếng Đức, feiern có nghĩa là “mừng”, “ăn mừng” hay “tổ chức”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động vui vẻ, hân hoan như lễ hội, sinh nhật, hay các dịp kỷ niệm khác.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “Feiern”
Trong tiếng Đức, feiern là một động từ, thuộc dạng động từ không phản thân. Dưới đây là cấu trúc cơ bản của nó:
1. Động Từ Feiern Trong Thì Hiện Tại
Cấu trúc cơ bản:
- Ich feiere (Tôi mừng)
- Du feierst (Bạn mừng)
- Er/Sie/Es feiert (Anh/Cô/Đó mừng)
- Wir feiern (Chúng tôi mừng)
- Ihr feiert (Các bạn mừng)
- Sie feiern (Họ mừng)
2. Ví Dụ Sử Dụng Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc sử dụng từ feiern trong câu:
- Wir feiern heute Abend meinen Geburtstag. (Chúng tôi tổ chức tiệc sinh nhật của tôi tối nay.)
- Sie feiern das neue Jahr cùng với bạn bè. (Họ ăn mừng năm mới cùng với bạn bè.)
- Ich möchte die bestandene Prüfung mit meiner Familie feiern. (Tôi muốn ăn mừng thành tích thi đậu với gia đình.)
Những Hoạt Động Thường Liên Quan Đến Feiern
Khi nói đến việc feiern, người ta thường nghĩ đến các hoạt động như:
- Tiệc sinh nhật
- Lễ tốt nghiệp
- Cuộc họp mặt gia đình
- Ngày lễ quốc gia
- Ngày kỷ niệm cá nhân
Kết Luận
Từ feiern không chỉ đơn thuần là một động từ mà còn mang lại cảm giác vui vẻ, hạnh phúc khi chúng ta tổ chức các dịp đặc biệt. Nắm vững ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội