Fertigmachen là một từ trong tiếng Đức có ý nghĩa rất thú vị và sâu sắc. Để có thể hiểu rõ hơn về từ này, hãy cùng khám phá ngay trong bài viết dưới đây!
Fertigmachen – Định Nghĩa và Ý Nghĩa
Trong tiếng Đức, fertigmachen có nghĩa là “hoàn thành” hoặc “chuẩn bị xong”. Đây là một động từ phức hợp được tạo bởi hai phần: “fertig” (hoàn tất) và “machen” (làm). Khi kết hợp lại, nó mô tả hành động hoàn thành hoặc làm cho một thứ gì đó trở nên sẵn sàng.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Fertigmachen
Cấu trúc ngữ pháp của fertigmachen đôi khi có thể gây khó khăn cho người học, đặc biệt là với những người mới bắt đầu học tiếng Đức. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, hãy tham khảo cấu trúc dưới đây:
Cấu Trúc Cơ Bản
Câu cơ bản sử dụng fertigmachen thường ở dạng động từ chính:
- Subjekt (Chủ ngữ) + fertigmachen + Objekt (Tân ngữ)
Ví dụ: “Ich mache die Hausaufgaben fertig.” (Tôi làm hoàn thành bài tập về nhà.)
Thì Của Động Từ
Fertigmachen cũng có thể được chia theo nhiều thì khác nhau, giống như các động từ khác trong tiếng Đức. Dưới đây là một vài ví dụ:
- Hiện tại: Ich mache fertig. (Tôi đang hoàn thành.)
- Quá khứ: Ich machte fertig. (Tôi đã hoàn thành.)
- Tương lai: Ich werde fertig machen. (Tôi sẽ hoàn thành.)
Cách Sử Dụng Fertigmachen Trong Câu
Để sử dụng fertility trong ngữ cảnh hàng ngày, bạn có thể tham khảo một số ví dụ sau:
Ví Dụ 1
“Bitte mach die Vorbereitungen fertig.” (Xin hãy hoàn tất các chuẩn bị.)
Ví Dụ 2
“Er macht sein Zimmer fertig für die Gäste.” (Anh ấy đã hoàn thành phòng của mình cho các khách.)
Ví Dụ 3
“Wir müssen die Aufgaben fertig machen trước hạn.” (Chúng tôi phải hoàn thành các nhiệm vụ trước thời hạn.)
Kết Luận
Fertigmachen không chỉ đơn giản là một động từ mà còn mang lại nhiều ý nghĩa trong việc hoàn thành công việc hay chuẩn bị cho một sự kiện cụ thể. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng của từ này trong tiếng Đức.