Feuerwerk là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Feuerwerk không chỉ là một thuật ngữ trong tiếng Đức mà còn mang theo rất nhiều ý nghĩa văn hóa thú vị. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá Feuerwerk là gì, cấu trúc ngữ pháp của từ này và ví dụ cụ thể để bạn có thể dễ dàng hiểu rõ hơn.

Feuerwerk là gì?

Trong tiếng Đức, Feuerwerk có nghĩa là “pháo” hay “bữa tiệc pháo”. Đây là từ ghép từ hai phần: “Feuer” (lửa) và “Werk” (công việc, sản phẩm). Nó thường được sử dụng để chỉ các hoạt động như bắn pháo vào dịp lễ hội, sự kiện đặc biệt hoặc trong các buổi tiệc mừng. ví dụ câu

Cấu trúc ngữ pháp của Feuerwerk

Feuerwerk là danh từ giống trung trong tiếng Đức. Bởi vậy, khi sử dụng trong câu, nó sẽ được chia động từ và có cách sử dụng nhất định.

Chia động từ và số nhiều

Trong tình huống số nhiều, từ Feuerwerk trở thành Feuerwerke. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ này trong các ngữ pháp khác nhau:

  • Ein Feuerwerk findet am Neujahrstag statt. (Một bữa tiệc pháo diễn ra vào ngày Tết Nguyên Đán.)
  • Die Feuerwerke in Berlin sind sehr beeindruckend. (Các bữa tiệc pháo ở Berlin rất ấn tượng.)

Đặt câu và lấy ví dụ về Feuerwerk

Ví dụ cụ thể

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng Feuerwerk để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách áp dụng:

  • Jedes Jahr kommt die Familie zusammen, um das Feuerwerk zu sehen. (Mỗi năm, gia đình tụ họp lại để xem pháo.)
  • Das Feuerwerk war atemberaubend schön! (Bữa tiệc pháo rất đẹp và ngoạn mục!)
  • Wir haben Tickets für das Feuerwerk am Strand gekauft. (Chúng tôi đã mua vé cho bữa tiệc pháo ở bãi biển.)

Kết luận

Tóm lại, Feuerwerk không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa và cảm xúc. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về Feuerwerk, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các câu tiếng Đức hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà NộiFeuerwerk

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM