Từ “fleißig” trong tiếng Đức mang ý nghĩa là siêng năng, cần cù. Đây là một tính từ thường được sử dụng để mô tả những người làm việc chăm chỉ và có tinh thần trách nhiệm cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của từ “fleißig” và lưu ý khi sử dụng nó trong các câu khác nhau.
Cấu trúc ngữ pháp của fleißig
Từ “fleißig” là một tính từ có thể đứng độc lập hoặc được dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Trong tiếng Đức, tính từ thường có các hình thức khác nhau tùy thuộc vào giới tính và số lượng của danh từ mà nó mô tả.
1. Tính từ fleißig trong ngữ pháp
Khi dùng “fleißig” cùng với danh từ, chúng ta cần chú ý đến dạng khớp (declension) của tính từ. Dưới đây là vài ví dụ về cách sử dụng “fleißig” với các danh từ khác nhau:
- der fleißige Schüler (cậu học sinh siêng năng)
- die fleißige Schülerin (cô học sinh siêng năng)
- das fleißige Kind (đứa trẻ siêng năng)
- fleißige Schüler (những học sinh siêng năng)
2. Cách sử dụng fleißig trong câu
1. “Er ist ein fleißiger Schüler.” (Anh ấy là một học sinh siêng năng.)
2. “Sie hat fleißig gearbeitet.” (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ.)
3. “Die fleißigen Arbeiter haben das Projekt erfolgreich abgeschlossen.” (Những công nhân siêng năng đã hoàn thành dự án thành công.)
Ví dụ về fleißig trong văn cảnh
Sử dụng từ “fleißig” không chỉ để mô tả hành động mà còn thể hiện thái độ và tính cách của người khác. Dưới đây là một vài ví dụ thực tế để người học có thể hiểu rõ hơn:
- “Mit seiner fleißigen Einstellung wird er eines Tages Erfolg haben.” (Với thái độ siêng năng của mình, một ngày nào đó anh ấy sẽ thành công.)
- “Die fleißigen Studenten haben gute Noten bekommen.” (Những sinh viên siêng năng đã nhận được điểm số tốt.)
- “Fleißig zu sein ist der Schlüssel zum Erfolg.” (Siêng năng là chìa khóa dẫn đến thành công.)
Tại sao nên học từ fleißig?
Khi học tiếng Đức, từ “fleißig” không chỉ là một từ vựng cơ bản mà còn mang theo những giá trị văn hóa, đạo đức trong học tập và làm việc. Sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp bạn gây ấn tượng tốt với người khác, đồng thời tạo động lực cho bản thân trong quá trình học tập.