Trong tiếng Đức, “fließen” là một động từ rất thông dụng, mang ý nghĩa “chảy”. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về từ “fließen”, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách sử dụng thông qua những ví dụ thực tế.
Định nghĩa “Fließen”
Fließen là một động từ rất phổ biến trong tiếng Đức, thường được sử dụng để mô tả hành động chảy của nước hoặc các chất lỏng khác. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh trừu tượng để chỉ sự chuyển động hay thay đổi.
Cấu trúc ngữ pháp của fließen
Chia động từ fließen
Động từ “fließen” thuộc về nhóm động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Dưới đây là bảng chia động từ này theo các thì cơ bản:
- Thì hiện tại: ich fließe, du fließt, er/sie/es fließt, wir/sie fließen
- Thì quá khứ: ich floß, du floßest, er/sie/es floß, wir/sie floßen
- Thì quá khứ hoàn thành: ich bin geflossen
Cấu trúc câu với fließen
Fließen có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Ví dụ đơn giản
Câu: Der Fluss fließt schnell. (Con sông chảy nhanh.)
Ví dụ phức hợp
Câu: Das Wasser fließt in den See, wenn es regnet. (Nước chảy vào hồ khi trời mưa.)
Ví dụ trong ngữ cảnh trừu tượng
Câu: Die Zeit fließt immer weiter. (Thời gian luôn chảy trôi.)
Tổng kết
Fließen là một từ ngữ quan trọng trong tiếng Đức, không chỉ trong việc mô tả các hành động vật lý mà còn trong ngữ cảnh trừu tượng. Việc hiểu rõ về cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
