Flüchten là gì? Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Đức

Từ “flüchten” trong tiếng Đức chính là một động từ có ý nghĩa rất đặc biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về “flüchten”, từ cách sử dụng, ngữ pháp, đến những ví dụ cụ thể.

H2: Ý nghĩa của từ “flüchten”

Trong tiếng Đức, “flüchten” có nghĩa chính là “trốn chạy, tháo lui”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc rời khỏi một nơi nào đó để tránh khỏi nguy hiểm, áp lực hoặc sự kiểm soát. Ngoài ra, “flüchten” cũng có thể được hiểu là thoát khỏi tình huống khó khăn trong cuộc sống.

H2: Cấu trúc ngữ pháp của “flüchten”

Động từ “flüchten” được chia theo các thì, ngôi khác nhau trong câu. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:

  • Nguyên thể: flüchten
  • Hiện tại: ich flüchte, du flüchtest, er/sie/es flüchtet, wir flüchten, ihr flüchtet, sie/Sie flüchten
  • Quá khứ: ich flüchtete, du flüchtetest, er/sie/es flüchtete, wir flüchteten, ihr flüchtetet, sie/Sie flüchteten
  • Phân từ II: geflüchtet

H3: Các thì thông dụng của “flüchten”

Ví dụ sử dụng động từ “flüchten” trong các thì:

  • Hiện tại: “Ich flüchte vor meinen Problemen.” (Tôi trốn chạy khỏi những vấn đề của mình.)
  • Quá khứ: “Er flüchtete aus seiner Heimat.” (Anh ấy đã trốn khỏi quê hương của mình.)
  • Thì hoàn thành: “Sie ist vor der Gefahr geflüchtet.” (Cô ấy đã trốn thoát khỏi nguy hiểm.)

H2: Ví dụ đặt câu với “flüchten”

Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ rõ ràng về cách sử dụng “flüchten” trong câu:

  • “Die Tiere flüchten vor dem Feuer.” (Các con vật trốn chạy khỏi đám cháy.)
  • “Wir flüchten, wenn wir uns bedroht fühlen.” (Chúng tôi trốn chạy khi cảm thấy bị đe dọa.) ví dụ flüchten
  • “Viele Menschen flüchteten in ein sicheres Land.” (Nhiều người đã trốn sang một đất nước an toàn.)

H3: Những ngữ cảnh khác khi sử dụng “flüchten”

“Flüchten” không chỉ được dùng trong những tình huống nguy hiểm mà còn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác như:

  • Trốn tránh trách nhiệm: “Er flüchtet vor seinen Pflichten.” (Anh ấy trốn tránh trách nhiệm của mình.)
  • Thoát khỏi căng thẳng trong công việc: “Viele Menschen flüchten in die Natur, um sich zu entspannen.” (Nhiều người chạy trốn vào thiên nhiên để thư giãn.) ngữ pháp tiếng Đức

H2: Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về “flüchten” – một từ vựng quan trọng trong tiếng Đức. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM