Flüchten Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Đức, từ flüchten có nghĩa là “trốn thoát” hoặc “lưu vong”. Đây là một từ quan trọng khi nói về các chủ đề như di cư và tình trạng tị nạn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách đặt câu và ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Flüchten

Flüchten là một động từ không quy tắc trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của nó khi chia theo ngôi sẽ được trình bày như sau:

Chia Động Từ Flüchten

  • Ich flüchte (Tôi trốn thoát)
  • Du flüchtest (Bạn trốn thoát)
  • Er/Sie/Es flüchtet (Anh/Cô/Điều đó trốn thoát)
  • Wir flüchten (Chúng tôi trốn thoát)
  • Ihr flüchtet (Các bạn trốn thoát)
  • Sie flüchten (Họ trốn thoát)

Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Flüchten

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cách sử dụng flüchten trong ngữ cảnh cụ thể:

Ví Dụ 1

„Die Menschen flüchten vor dem Krieg.“ (Mọi người trốn thoát khỏi chiến tranh.)

Ví Dụ 2

„Viele versuchen, aus ihrer Heimat zu flüchten.“ (Nhiều người cố gắng trốn thoát khỏi quê hương của họ.)

Ví Dụ 3

„Ich flüchte in die Berge, um Ruhe zu finden.“ (Tôi trốn thoát vào núi để tìm sự yên tĩnh.)

Kết Luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ flüchten ngữ pháp, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng hiệu quả của nó trong giao tiếp tiếng Đức. Những ví dụ thực tế cũng sẽ giúp bạn vận dụng từ vựng này một cách dễ dàng hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  tiếng Đức0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM