Fortschreiten Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Cụ Thể

Fortschreiten Là Gì?

Từ “fortschreiten” trong tiếng Đức có nghĩa là “tiến triển” hoặc “tiến độ”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự phát triển hoặc quá trình tiến bộ của một sự việc nào đó. “Fortschreiten” là một động từ không phân tách, vì vậy nó luôn được sử dụng trong dạng đầy đủ của nó và không thể chia nhỏ ra thành các phần khác nhau.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Fortschreiten

Cấu trúc ngữ pháp của “fortschreiten” tương đối đơn giản. Nó là một động từ mạnh và có thể được chia theo các ngôi khác nhau. Dưới đây là một số cách chia cơ bản của động từ này:

1. Hiện tại đơn (Präsens)

  • Ich schreite fort – Tôi tiến triển
  • Du schreitest fort – Bạn tiến triển
  • Er/Sie/Es schreitet fort – Anh/Cô ấy tiến triển
  • Wir schreiten fort – Chúng tôi tiến triển
  • Ihr schreitet fort – Các bạn tiến triển
  • Sie schreiten fort – Họ tiến triển

2. Quá khứ đơn (Präteritum)

  • Ich schritt fort – Tôi đã tiến triển
  • Du schrittest fort – Bạn đã tiến triểnfortschreiten
  • Er/Sie/Es schritt fort – Anh/Cô ấy đã tiến triển

3. Phân từ II (Partizip II)

fortgeschritten (đã tiến triển)

Đặt Câu Và Ví Dụ về Fortschreiten

Dưới đây là một số câu ví dụ về cách sử dụng từ “fortschreiten” trong tiếng Đức trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1:

Die Forschung schreitet schnell fort. (Nghiên cứu đang tiến triển nhanh chóng.)

Ví dụ 2:

Wir müssen sicherstellen, dass das Projekt fortschreitet. (Chúng ta cần đảm bảo rằng dự án tiến triển.)

Ví dụ 3:

Die Technologie schreitet ständig fort. (Công nghệ đang tiến triển liên tục.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ý nghĩa fortschreiten
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM