Frauensache là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Frauensache – Khái niệm cơ bản

Trong tiếng Đức, “Frauensache” có nghĩa là “vấn đề của phụ nữ”. Đây là một thuật ngữ rộng rãi, thường được sử dụng để diễn đạt các vấn đề hoặc chủ đề liên quan đến quyền lợi, vai trò của phụ nữ trong xã hội. Mỗi lần nhắc đến “Frauensache”, chúng ta không chỉ bàn đến các vấn đề như bình đẳng giới mà còn chú ý đến những khó khăn mà phụ nữ gặp phải trong công việc, giáo dục và nhiều lĩnh vực khác.

Cấu trúc ngữ pháp của Frauensache

1. Cấu trúc cơ bản

Chúng ta có “Frauensache” là danh từ ghép từ “Frau” (phụ nữ) và “Sache” (vấn đề). Trong tiếng Đức, danh từ luôn được viết hoa và “Frauensache” là danh từ chung, không đếm được.

2. Các cách sử dụng trong ngữ pháp

Khi sử dụng “Frauensache” trong câu, bạn có thể đưa ra nhiều cấu trúc khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng:

  • Ví dụ 1: “Die Frauensache ist wichtig für unsere Gesellschaft.”
    (Vấn đề của phụ nữ là quan trọng đối với xã hội của chúng ta.)
  • Ví dụ 2: “Wir sollten mehr über Frauensache diskutieren.”  ví dụ
    (Chúng ta nên thảo luận nhiều hơn về những vấn đề của phụ nữ.)

Câu hỏi thường gặp về Frauensache

1. Tại sao Frauensache lại quan trọng?

“Frauensache” rất quan trọng vì nó giúp nâng cao nhận thức về quyền và vấn đề của phụ nữ trong xã hội, từ đó góp phần thực hiện bình đẳng giới.

2. Những lĩnh vực nào liên quan đến Frauensache?

Các lĩnh vực liên quan đến “Frauensache” bao gồm giáo dục, việc làm, bạo lực gia đình, chăm sóc sức khỏe và nhiều vấn đề xã hội khác.

Kết luận

“Frauensache” không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Đức mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc về những vấn đề của phụ nữ. Việc hiểu rõ về “Frauensache” giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề xã hội và thúc đẩy sự bình đẳng.
 du học Đài Loan

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  tiếng Đức0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM