1. Frei Haben Là Gì?
Trong tiếng Đức, “frei haben” có nghĩa là “có thời gian rảnh” hoặc “không có gì phải làm”. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng để diễn đạt một trạng thái tự do, không bị ràng buộc bởi công việc hay nhiệm vụ nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Frei Haben
Cấu trúc ngữ pháp của “frei haben” bao gồm:
- frei (adj): có nghĩa là “rảnh” hoặc “tự do”.
- haben (v): có nghĩa là “có”.
Khi kết hợp lại, “frei haben” tạo thành một cụm từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi chúng ta muốn đề cập đến thời gian rảnh rỗi.
3. Cách Sử Dụng Frei Haben Trong Câu
3.1. Ví dụ Về Sử Dụng Frei Haben
Dưới đây là một số câu ví dụ để làm rõ cách sử dụng “frei haben”:
- Ich habe heute Nachmittag frei. (Hôm nay tôi có thời gian rảnh vào buổi chiều.)
- Hast du am Wochenende frei? (Bạn có thời gian rảnh vào cuối tuần không?)
- Wir haben nächste Woche frei. (Chúng tôi có thời gian rảnh vào tuần sau.)
3.2. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Frei Haben
Khi sử dụng “frei haben”, bạn nên lưu ý rằng nó có thể thay đổi theo ngữ cảnh. Ví dụ, trong một cuộc hội thoại, người nghe có thể hiểu “frei haben” là một lời mời tham gia vào một hoạt động nào đó trong thời gian rảnh.
4. Kết Luận
Frei haben là một cụm từ phổ biến trong tiếng Đức thể hiện trạng thái tự do, không bị ràng buộc. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “frei haben” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

