Freihalten Là Gì? Giải Đáp Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Trong quá trình học tiếng Đức, bạn có thể đã gặp rất nhiều từ và cụm từ thú vị. Một trong số đó là “freihalten”. Vậy chính xác thì “freihalten” có nghĩa là gì? Cấu trúc ngữ pháp của nó như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn qua bài viết này.

1. Tìm Hiểu Freihalten Là Gì? ngữ pháp tiếng Đức

“Freihalten” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “giữ cho một cái gì đó còn trống”, “không được phép chiếm dụng” hoặc “để dành khoảng không”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu giữ không gian, thời gian hoặc tài nguyên nào đó để sử dụng cho một mục đích cụ thể.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Freihalten

Cấu trúc ngữ pháp của “freihalten” có thể phân tích như sau:

  • Động từ: Freihalten
  • Ngôi và thì: Freihalten là một động từ bất quy tắc. Khi chia theo ngôi, nó có thể thay đổi hình thức như sau:
    • Ich halte frei (Tôi giữ trống)
    • Du hältst frei (Bạn giữ trống)
    • Er/Sie/Es hält frei (Anh/Cô/Nó giữ trống)
    • Wir halten frei (Chúng tôi giữ trống)
    • Ihr haltet frei (Các bạn giữ trống)
    • Sie halten frei (Họ giữ trống)

2.1. Cách Sử Dụng Freihalten Trong Câu

Freihalten có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau để diễn tả ý định giữ một không gian hay thời gian không bị chiếm dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng:

  • Wir müssen diesen Platz freihalten. (Chúng ta cần giữ chỗ này còn trống.)
  • Könnten Sie bitte die Termine freihalten? (Bạn có thể giữ các cuộc hẹn này không?)
  • Bitte halten Sie das Zimmer freihalten für den Besuch. (Xin hãy giữ phòng này còn trống cho khách.)

3. Ví Dụ Cụ Thể Với Freihalten

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể sử dụng “freihalten” trong ngữ cảnh thực tế:

  • Der Lehrer hat uns gebeten, die erste Reihe freizuhalten. (Giáo viên đã yêu cầu chúng tôi giữ hàng đầu còn trống.)
  • Für unser Treffen müssen wir den Konferenzraum freihalten. (Chúng ta cần giữ phòng hội nghị cho cuộc họp của mình.)
  • Ich werde die Plätze im Restaurant freihalten, falls sie früher kommen. (Tôi sẽ giữ chỗ trong nhà hàng nếu họ đến sớm hơn.)

4. Tổng Kết

Freihalten là một khái niệm hữu ích trong tiếng Đức, giúp bạn diễn đạt các ý tưởng liên quan đến việc giữ không gian hoặc thời gian để phục vụ cho một mục đích nhất định. Bằng việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó, bạn sẽ có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM