Frühstücken Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Đặt Câu

Nếu bạn đang học tiếng Đức hoặc chỉ đơn giản là muốn mở rộng hiểu biết về ngôn ngữ này, bạn chắc chắn đã bắt gặp từ frühstücken. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá  ví dụ frühstückenfrühstücken là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách đặt câu với từ này thông qua nhiều ví dụ thực tế.

1. Frühstücken Là Gì?

Frühstücken là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “ăn sáng”. Đây là một trong những hoạt động đầu tiên trong ngày của người Đức, và việc ăn sáng được coi trọng trong văn hóa ẩm thực của họ. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả việc thưởng thức bữa ăn sáng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Frühstücken

2.1. Đặc Điểm Ngữ Pháp

Frühstücken là một động từ có quy tắc trong tiếng Đức. Nó biến đổi theo các ngôi và thì, mang lại ý nghĩa rõ ràng trong câu. Để sử dụng từ này đúng cách, bạn cần nắm vững cách chia động từ theo các ngôi:

  • Ich frühstücke (Tôi ăn sáng)
  • Du frühstückst (Bạn ăn sáng)
  • Er/Sie/Es frühstückt (Anh/Cô Nó ăn sáng)
  • Wir frühstücken (Chúng tôi ăn sáng)
  • Ihr frühstückt (Các bạn ăn sáng)
  • Sie frühstücken (Họ/Ông Bà ăn sáng)

2.2. Cách Chia Động Từ

Để chia động từ frühstücken theo các thì khác nhau, bạn có thể tham khảo cách chia theo hiện tại, quá khứ và tương lai. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Hiện tại: Ich frühstücke jeden sáng. (Tôi ăn sáng mỗi sáng.)
  • Quá khứ: Ich frühstückte gestern. (Tôi đã ăn sáng hôm qua.)
  • Tương lai: Ich werde morgen frühstücken. (Tôi sẽ ăn sáng vào ngày mai.)

3. Ví Dụ Về Frühstücken Trong Câufrühstücken

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng frühstücken mà bạn có thể tham khảo:

  • Jeden buổi sáng, ich frühstücke einen Sandwich và một tách cà phê. (Mỗi sáng, tôi ăn một chiếc bánh sandwich và một tách cà phê.)
  • Meine Familie frühstückt immer zusammen vào cuối tuần. (Gia đình tôi luôn ăn sáng cùng nhau vào cuối tuần.)
  • Hast du heute frühstückt? (Bạn đã ăn sáng hôm nay chưa?)

4. Lời Kết

Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quát về frühstücken – từ vựng cần thiết trong giao tiếp tiếng Đức hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng một cách tự nhiên nhé! ví dụ frühstücken

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM