Từ khóa chính frustriert có thể gây nhầm lẫn đối với nhiều người học tiếng Đức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ về từ này, bao gồm ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
Ý Nghĩa của Từ ‘Frustriert’
Từ ‘frustriert’ trong tiếng Đức có nghĩa là “thất vọng” hoặc “bực bội”. Nó được dùng để diễn tả cảm giác khi một người không đạt được điều họ mong muốn hoặc khi các kế hoạch không diễn ra như ý. Sử dụng từ này giúp thể hiện trạng thái tâm lý của nhân vật trong câu chuyện hoặc trong đời sống hằng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của ‘Frustriert’
‘Frustriert’ là tính từ trong tiếng Đức, có thể được sử dụng cùng với động từ “sein” (to be) để diễn tả trạng thái của một người. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản là:
- Subjekt + sein + frustriert.
Ví dụ: Ich bin frustriert. (Tôi cảm thấy thất vọng.)
Cách Sử Dụng Frustriert Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng ‘frustriert’:
- Sich frustriert fühlen (cảm thấy thất vọng)
- Er ist frustriert über die Situation. (Anh ấy thất vọng về tình huống này.)
- Wir sind frustriert, dass das Projekt gescheitert ist. (Chúng tôi thất vọng rằng dự án đã thất bại.)
- Sie fühlt sich frustriert, weil sie ihre Ziele nicht erreicht hat. (Cô ấy cảm thấy bực bội vì không đạt được mục tiêu của mình.)
Tổng Kết
Như vậy, từ ‘frustriert’ không chỉ đơn thuần là một tính từ mà còn thể hiện cảm xúc sâu sắc của con người trong những tình huống cụ thể. Việc sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp người học tiếng Đức giao tiếp hiệu quả hơn và diễn đạt rõ ràng cảm xúc của mình.