Trong tiếng Đức, cụm từ “führen (eine Beziehung)” mang nghĩa là “dẫn dắt một mối quan hệ”. Nó thường được sử dụng để chỉ một mối quan hệ tình cảm hoặc xã hội giữa hai người.
Cấu trúc ngữ pháp của “führen (eine Beziehung)”
Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này rất đơn giản. Trong đó, “führen” là động từ chính, và “eine Beziehung” là danh từ chỉ đối tượng mà động từ tác động đến.
Cấu trúc câu cơ bản
Câu cơ bản có thể được xây dựng như sau:
Subjekt + führen + eine Beziehung + mit + đối tượng
Ví dụ:
Ich führe eine Beziehung mit meiner Freundin.
Dịch: Tôi đang có một mối quan hệ với bạn gái của mình.
Ví dụ cụ thể về “führen (eine Beziehung)”
Ví dụ 1
Wir führen eine Beziehung seit zwei Jahren.
Dịch: Chúng tôi đã có mối quan hệ được hai năm.
Ví dụ 2
Er möchte eine Beziehung mit ihr führen.
Dịch: Anh ấy muốn có một mối quan hệ với cô ấy.
Ví dụ 3
Sie führen eine langfristige Beziehung.
Dịch: Họ đang có một mối quan hệ lâu dài.
Kết luận
Việc hiểu và sử dụng “führen (eine Beziehung)” trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
