Führte an Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Câu Ví Dụ

1. Giới Thiệu Về “führte an”

“Führte an” là cụm từ tiếng Đức, được dịch ra tiếng Việt là “đã dẫn dắt” hoặc “đã chỉ ra”. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khi một hành động dẫn đến một kết quả hoặc khi một điều gì đó được giới thiệu, chỉ dẫn trước công chúng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “führte an”

2.1. Cách Chia Động Từ

Cụm từ “führte an” là dạng quá khứ của động từ “anführen”, có nghĩa là “dẫn dắt”. Trong tiếng Đức, động từ được chia theo ngôi và thì, vì vậy trong câu, từ “führte an” thường xuất hiện với một chủ ngữ cụ thể.

2.2. Cấu Trúc Câu

Câu đơn giản sử dụng “führte an” thường có cấu trúc như sau:

  • S + Führte an + O: Vd: “Er führte das Projekt an.” (Anh ấy đã dẫn dắt dự án.)
  • S + Führte an + dass + Mệnh đề: Vd: “Sie führte an, dass die Ergebnisse besser sind.” (Cô ấy đã chỉ ra rằng các kết quả tốt hơn.)

3. Ví Dụ Cụ Thể Với “führte an”

3.1. Ví dụ 1

Câu: “Der Lehrer führte an, dass alle Schüler sollten lernen chăm chỉ.

Dịch nghĩa: “Giáo viên đã dẫn dắt, rằng tất cả học sinh nên học tập chăm chỉ.”

3.2. Ví dụ 2

Câu: “Die Studie führte an, dass es einen Anstieg der Erkrankungen gab.

Dịch nghĩa: “Nghiên cứu đã chỉ ra rằng có sự gia tăng các bệnh lý.”

4. Tại Sao Nên Học “führte an”?

Học cách sử dụng cụm từ “führte an” giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Đức, mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng viết. Điều này cực kỳ quan trọng khi bạn muốn truyền tải thông tin một cách hiệu quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nộiführte an
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM