Tiếng Đức là một ngôn ngữ phong phú với nhiều thuật ngữ và cách diễn đạt thú vị. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ furchtbar, một từ thường được sử dụng trong tiếng Đức. Phân tích ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và đưa ra một số ví dụ cụ thể để cùng bạn khám phá nhé!
Furchtbar là gì?
Chắc hẳn bạn đang thắc mắc rằng furchtbar chính xác có nghĩa là gì? Trong tiếng Đức, furchtbar là một tính từ, có nghĩa là “đáng sợ”, “khủng khiếp” hoặc “ghê gớm”. Nó thường được sử dụng để diễn tả điều gì đó cực kỳ tiêu cực hoặc tạo cảm giác sợ hãi cho người nghe.
Ví dụ về furchtbar
- Das Wetter heute ist furchtbar. (Thời tiết hôm nay thật khủng khiếp.)
- Die Filme in diesem Jahr sind furchtbar. (Các bộ phim trong năm nay thật tệ.)
Cấu trúc ngữ pháp của furchtbar
Về ngữ pháp, furchtbar được sử dụng như một tính từ và có thể đứng trước danh từ hoặc sau một động từ liên kết. Dưới đây là cấu trúc chi tiết về cách sử dụng từ này trong câu:
1. Furchtbar đứng trước danh từ
Ví dụ: furchtbare Nacht (đêm khủng khiếp), furchtbarer Konflikt (cuộc xung đột đáng sợ).
2. Furchtbar trong câu với động từ liên kết
Ví dụ: Es ist furchtbar. (Đó thật kinh khủng.)
Cách sử dụng furchtbar trong câu
Các cách sử dụng từ furchtbar khá đa dạng và linh hoạt. Dưới đây là một số ví dụ minh họa rõ hơn cho bạn:
- Die Nachrichten sind furchtbar schlecht. (Tin tức thật sự tệ hại.)
- Sein Verhalten war furchtbar unmöglich. (Hành vi của anh ấy thật không thể chấp nhận.)
- Ich hatte eine furchtbare Angst. (Tôi đã có một nỗi sợ khủng khiếp.)
Kết luận
Từ furchtbar trong tiếng Đức không chỉ đơn thuần là một tính từ mà còn thể hiện nhiều sắc thái trong cách diễn đạt cảm xúc và trạng thái. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quát và rõ nét hơn về từ đó.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

