Fuß fassen là gì?
Fuß fassen là một cụm động từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “đặt chân vững chắc” hoặc “có chỗ đứng”. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự bắt đầu khởi nghiệp, ổn định trong công việc hay trong cuộc sống cá nhân. Khi ai đó nói rằng họ muốn “Fuß fassen” trong một lĩnh vực nào đó, điều này có thể hiểu là họ đang mong muốn khẳng định mình và có vị trí vững chắc trong lĩnh vực đó.
Cấu trúc ngữ pháp của Fuß fassen
Phân tích cấu trúc
Cấu trúc ngữ pháp của “Fuß fassen” được hình thành bởi hai thành phần chính:
- Fuß: có nghĩa là “bàn chân”.
- fassen: có nghĩa là “nắm bắt” hoặc “cầm lấy”.
Như vậy, khi kết hợp lại, “Fuß fassen” biểu thị một hành động chủ động trong việc tạo ra nền tảng vững chắc cho bản thân.
Cách sử dụng trong câu
Trong tiếng Đức, “Fuß fassen” thường được sử dụng với các động từ khác hoặc trong các bối cảnh khác nhau để diễn tả trạng thái. Dưới đây là một số ví dụ:
- Ich möchte im Beruf Fuß fassen. (Tôi muốn ổn định trong công việc.)
- Er hat endlich Fuß gefasst in seiner neuen Stadt. (Anh ấy cuối cùng đã có chỗ đứng vững chắc trong thành phố mới của mình.)
Đặt câu và lấy ví dụ về Fuß fassen
Ví dụ thực tế
Dưới đây là một số câu ví dụ về cách bạn có thể dùng “Fuß fassen” trong đời sống hàng ngày:
- Nach dem Umzug konnte sie endlich Fuß fassen und neue Freundschaften schließen. (Sau khi chuyển nhà, cô ấy cuối cùng đã có thể ổn định và kết bạn mới.)
- Um in der Branche Fuß zu fassen, ist es wichtig, gut vernetzt zu sein. (Để có thể ổn định trong ngành, điều quan trọng là bạn phải được kết nối tốt.)
Những câu này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa của “Fuß fassen”, mà còn giúp bạn thực hành sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.