Trong tiếng Đức, từ füttern chơi một vai trò quan trọng trong việc mô tả một hành động quen thuộc. Nhưng füttern là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cũng như cách sử dụng từ này trong các câu giao tiếp hàng ngày.
Füttern Là Gì?
Füttern có nghĩa là “cho ăn” hoặc “nuôi dưỡng”. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc cung cấp thức ăn cho động vật hoặc trẻ em. Chúng ta thường nghe thấy từ này trong các tình huống như khi cho thú cưng ăn hoặc trong các bữa ăn của trẻ nhỏ.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Füttern
Trong tiếng Đức, füttern là một động từ mạnh (starkes Verb) và có dạng chia theo các ngôi khác nhau.
Cách Chia Động Từ Füttern
- Ich füttere (Tôi cho ăn)
- Du fütterst (Bạn cho ăn)
- Er/Sie/Es füttert (Anh/Cô Nó cho ăn)
- Wir füttern (Chúng tôi cho ăn)
- Ihr füttert (Các bạn cho ăn)
- Sie/sie füttern (Họ cho ăn)
Với các thì khác nhau, động từ có thể được biến đổi như sau:
- Thì Hiện Tại: Ich füttere meinen chó. (Tôi cho chó ăn.)
- Thì Quá Khứ: Ich fütterte meinen chó. (Tôi đã cho chó ăn.)
- Thì Tương Lai: Ich werde meinen chó füttern. (Tôi sẽ cho chó ăn.)
Đặt Câu và Ví Dụ Về Füttern
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng füttern trong câu:
Ví Dụ 1:
Ich füttere meine mèo jeden sáng. (Tôi cho mèo ăn mỗi sáng.)
Ví Dụ 2:
Du solltest das bébé füttern mit sữa. (Bạn nên cho em bé ăn sữa.)
Ví Dụ 3:
Wir füttern những con chó trong công viên. (Chúng tôi cho những con chó trong công viên ăn.)
Tạm Kết
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về füttern, một động từ quan trọng trong tiếng Đức. Việc biết cách sử dụng từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở rộng thêm vốn từ vựng của mình. Hãy tích cực thực hành để trở nên thành thạo hơn nhé!