I. Giới thiệu về từ “geboren”
Từ “geboren” trong tiếng Đức có nghĩa là “được sinh ra”. Đây là một trong những từ cơ bản và quan trọng, thường gặp trong các mẫu câu diễn đạt sự xuất hiện của một người hay một sinh thể. “Geboren” là dạng quá khứ của động từ “geboren werden” (được sinh ra).
II. Cấu trúc ngữ pháp của “geboren”
Cấu trúc ngữ pháp của “geboren” thường đi kèm với động từ “werden”. Khi sử dụng “geboren”, thường cần các yếu tố sau:
1. Động từ “werden”
“Werden” là động từ chính trong câu, thể hiện sự chuyển biến hoặc trạng thái. Trong trường hợp này, “geboren” được sử dụng làm phần bổ nghĩa cho động từ này, để chỉ việc “được sinh ra”.
2. Thì và thể
“Geboren” thường được sử dụng trong thể bị động (Passive Voice) để nhấn mạnh hành động được thực hiện. Thì thường gặp là thì quá khứ (Perfekt) hoặc thì hiện tại hoàn thành (Präsens). Ví dụ: “Ich bin geboren” (Tôi đã được sinh ra).
III. Ví dụ sử dụng “geboren”
1. Cách tạo câu với “geboren”
Dưới đây là vài ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ “geboren”:
- Ich bin in Berlin geboren. (Tôi đã được sinh ra ở Berlin.)
- Er ist 1990 geboren. (Anh ấy đã được sinh ra năm 1990.)
- Sie wurde als Erstgeborene in ihrer Familie geboren. (Cô ấy được sinh ra là đứa con đầu lòng trong gia đình.)
2. Câu hỏi và trả lời
Có thể đặt câu hỏi liên quan đến việc sinh ra và sử dụng “geboren” trong trả lời:
- Wo bist du geboren? (Bạn đã được sinh ra ở đâu?)
- Ich bin in Hanoi geboren. (Tôi đã được sinh ra ở Hà Nội.)
IV. Kết luận
Từ “geboren” rất quan trọng trong tiếng Đức, không chỉ thể hiện đơn giản một sự kiện về sự sống mà còn tạo ra ngữ cảnh phong phú trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc và sử dụng của từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
