Gebrochen là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

Trong tiếng Đức, “gebrochen” là một từ quan trọng thường được sử dụng, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Để giúp bạn nắm vững kiến thức này, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết về từ “gebrochen”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như các ví dụ cụ thể.

1. Gebrochen là gì?

Từ “gebrochen” là một tính từ trong tiếng Đức, được dịch sang tiếng Việt là “gãy” hoặc “bị gãy”. Tùy vào ngữ cảnh, “gebrochen” có thể miêu tả một vật thể bị hỏng hoặc tâm trạng của con người. Ví dụ, bạn có thể dùng từ này để nói về một cái ly bị gãy hoặc tâm trạng bị tổn thương.

2. Cấu trúc ngữ pháp của gebrochen

2.1. Tính từ

“Gebrochen” là một tính từ, thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một sự vật hoặc một cảm xúc. Nói một cách đơn giản, từ này cần được chia theo giống và số cho phù hợp với danh từ đi kèm. Cụ thể:

  • Đối với danh từ giống đực: “der gebrochene Stuhl” (cái ghế gãy)
  • Đối với danh từ giống cái: “die gebrochene Vase” (bình hoa bị gãy)
  • Đối với danh từ giống trung: “das gebrochene Herz” (trái tim bị gãy)
  • Ở dạng số nhiều: “die gebrochenen Dinge” (những đồ vật gãy)

2.2. Phân từ II của động từ brechen

“Gebrochen” cũng là phân từ II của động từ “brechen” trong tiếng Đức, có nghĩa là “gãy” hoặc “xé”. Trong ngữ pháp, phân từ II được sử dụng để tạo thì hoàn thành:

Ví dụ: “Ich habe das Brot gebrochen.” (Tôi đã làm gãy bánh mì.)

3. Ví dụ và cách đặt câu với gebrochen

3.1 Ví dụ sử dụng trong câu

  • “Sein gebrochenes Herz tut ihm leid.” (Trái tim bị gãy của anh ấy làm anh ấy đau.)
  • “Die gebrochene Flasche liegt auf dem Boden.” (Chai gãy nằm trên sàn.)
  • “Ich hatte ein gebrochenes Bein.” (Tôi đã bị gãy chân.)

3.2. Các câu hỏi thường gặp

Khi học từ “gebrochen”, bạn có thể gặp một số câu hỏi như: cấu trúc ngữ pháp

  • “Làm thế nào để sử dụng ‘gebrochen’ trong một câu?”
  • “Từ này có nghĩa là gì trong các ngữ cảnh khác nhau?”

Để trả lời cho những câu hỏi này, việc hiểu rõ về ý nghĩa và ngữ pháp của từ là rất quan trọng.

4. Kết luận

Tóm lại, “gebrochen” là một từ hữu ích trong tiếng Đức, với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp cũng như cách đặt câu sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “gebrochen” cũng như mở rộng vốn từ vựng tiếng Đức của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ về gebrochen

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM