Gefährdet là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ chi tiết

1. Gefährdet là gì?

Trong tiếng Đức, từ gefährdet có nghĩa là “bị đe dọa” hoặc “có nguy cơ”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc vật đang gặp nguy hiểm và cần được bảo vệ.
Cụ thể hơn, ‘gefährdet’ thường được dùng trong các ngữ cảnh như bảo tồn động vật hoang dã, sức khỏe con người hoặc an ninh môi trường.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ gefährdet

2.1 Phân loại từ

‘Gefährdet’ là một tính từ trong tiếng Đức. Điểm đặc biệt là nó có thể được sử dụng như một phần của cấu trúc ngữ pháp trong câu để mô tả tình trạng của một đối tượng cụ thể.
Tính từ này thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ ‘sein’ (là).

2.2 Câu ví dụ với gefährdet

Khi muốn sử dụng ‘gefährdet’ trong câu, người nói có thể dùng các mẫu câu đơn giản để diễn đạt. Dưới đây là một số ví dụ hữu ích:

  • Die Tiere sind gefährdet. (Những con vật đang bị đe dọa.)
  • Die Wälder sind gefährdet durch illegale Abholzung. (Rừng đang bị đe dọa bởi việc chặt cây bất hợp pháp.)
  • Die Gesundheit der Bevölkerung ist gefährdet. (Sức khỏe của người dân đang bị đe dọa.)

3. Cách sử dụng gefährdet một cách hiệu quả

Khi học từ ‘gefährdet’, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh trong đó từ này được sử dụng. Nó không chỉ đơn thuần chỉ ra một mối nguy hiểm mà còn phản ánh tình hình cụ thể của sự việc hoặc sự vật.

3.1 Thực hành với gefährdet trong các tình huống thực tế

Có thể dùng ‘gefährdet’ để nói về nhiều khía cạnh trong cuộc sống, như sức khỏe con người, bảo tồn động vật, hoặc tình trạng tự nhiên.
Ví dụ, trong việc học tiếng Đức, bạn có thể nói:

  • Die Artenvielfalt ist gefährdet. (Sự đa dạng sinh học đang bị đe dọa.)
  • Die Jugendlichen sind gefährdet, Drogen zu missbrauchen. (Giới trẻ đang bị đe dọa về việc lạm dụng ma túy.)

Quay về đầu trang du học Đài Loan

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  du học Đài Loan0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM