gefürchtet là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

1. Giới Thiệu Về Từ “gefürchtet”

Từ “gefürchtet” trong tiếng Đức có nghĩa là “được sợ hãi” hoặc “được e ngại”. Đây là một tính từ và là dạng quá khứ phân từ của động từ “fürchten”, nghĩa là “sợ hãi”. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó hoặc ai đó gây ra sự sợ hãi hoặc e ngại đối với người khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “gefürchtet” học tiếng Đức

Cấu trúc ngữ pháp của “gefürchtet” là một phần quan trọng trong việc hiểu và sử dụng từ này. Cụ thể, “gefürchtet” được hình thành từ:

  • Động từ nguyên thể: “fürchten” (sợ hãi)
  • Hình thức quá khứ phân từ: “gefürchtet”

Khi sử dụng, “gefürchtet” thường đứng trước danh từ để mô tả danh từ đó. Ví dụ, bạn có thể nói “ein gefürchteter Gegner” (một đối thủ đáng sợ).

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về “gefürchtet”

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng “gefürchtet”: học tiếng Đức

3.1. Ví dụ 1

“Die gefürchteten Prüfungen stehen bevor.” (Những kỳ thi mà mọi người e ngại đang đến gần.)

3.2. Ví dụ 2

“Er ist ein gefürchteter Gegner im Boxen.” (Anh ấy là một đối thủ đáng sợ trong quyền anh.)

3.3. Ví dụ 3

“Die gefürchtete Krankheit hat viele Menschen betroffen.” (Bệnh tật được e ngại đã ảnh hưởng đến nhiều người.)

4. Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Từ “gefürchtet”

Nắm vững cách sử dụng “gefürchtet” không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức mà còn nâng cao khả năng hiểu biết về ngôn ngữ và văn hóa. Đây là một từ hữu ích trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ học thuật đến đời sống hàng ngày.

5. Kết Luận

Từ “gefürchtet” là một trong những từ quan trọng để mô tả cảm xúc và trạng thái. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội học tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM