Gegner là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong hành trình tìm hiểu ngôn ngữ mới, việc nắm rõ ý nghĩa cũng như cách sử dụng của từng từ vựng là cực kỳ quan trọng. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá từ “Gegner” – một từ thú vị trong tiếng Đức, thông qua cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ cụ thể.

Gegner là gì?

Gegner trong tiếng Đức có nghĩa là “đối thủ” hoặc “kẻ thù”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh, thể thao, hoặc bất kỳ tình huống nào mà một người hoặc một bên nào đó đối diện và chống lại nhau.

Cấu trúc ngữ pháp của Gegner

Gegner là một danh từ giống đực (der Gegner). Nó có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp. Điểm đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Đức là việc thay đổi hình thức của danh từ khi chuyển sang các trường hợp ngữ pháp khác nhau.

Danh từ và các hình thức của Gegner

  • Nguyên thể: der Gegner (đối thủ)
  • Giống số nhiều: die Gegner (các đối thủ)
  • Giống số ít, genitive: des Gegners (của đối thủ)
  • Giống số nhiều, genitive: der Gegner (của các đối thủ)

Cách sử dụng Gegner trong câu

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ Gegner trong các câu cụ thể. Những ví dụ này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về ngữ cảnh mà từ này thường xuất hiện.

Ví dụ 1

Im Fußball hat jeder Spieler einen Gegner. (Trong bóng đá, mỗi cầu thủ đều có một đối thủ.)

Ví dụ 2

Sie musste gegen ihren größten Gegner antreten. (Cô ấy phải đối đầu với đối thủ lớn nhất của mình.)

Ví dụ 3

Der Gegner war sehr stark, nhưng chúng tôi đã thắng. (Đối thủ rất mạnh, nhưng chúng tôi đã chiến thắng.)

Kết Luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về “Gegner”, cách nó được sử dụng và cấu trúc ngữ pháp liên quan. Việc hiểu rõ về từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” từ vựng tiếng Đức
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM