1. Gehen là gì?
Trong tiếng Đức, “gehen” là một động từ có nghĩa là “đi”. Đây là động từ rất phổ biến và thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. “Gehen” không chỉ thể hiện hành động di chuyển mà còn có thể ám chỉ đến việc tiến hành một cái gì đó, như trong mẫu câu “Ich gehe zur Schule” (Tôi đi đến trường).
2. Cấu trúc ngữ pháp của gehen
“Gehen” là động từ bất quy tắc trong tiếng Đức, điều này có nghĩa là khi chia nó trong các thì khác nhau, hình thức của nó có thể thay đổi. Dưới đây là cách chia động từ “gehen” ở một số thì cơ bản:
2.1 Chia động từ “gehen” ở hiện tại
Ngôi | Chia động từ |
---|---|
Ich (Tôi) | gehe |
Du (Bạn) | gehst![]() |
Er/Sie/Es (Anh/Cô/ Nó)![]() |
geht |
Wir (Chúng tôi) | gehen |
Ihr (Các bạn) | geht |
Sie/sie (Họ) | gehen |
2.2 Chia động từ “gehen” ở quá khứ đơn
Ở thì quá khứ đơn, động từ “gehen” sẽ được chia thành “ging”:
- Ich ging (Tôi đã đi)
- Du gingst (Bạn đã đi)
- Er/Sie/Es ging (Anh/Cô/Nó đã đi)
- Wir gingen (Chúng tôi đã đi)
- Ihr gingt (Các bạn đã đi)
- Sie/sie gingen (Họ đã đi)
3. Ví dụ sử dụng “gehen” trong câu
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng “gehen” trong các câu cơ bản:
3.1 Câu đơn giản với “gehen”
– Ich gehe nach Hause. (Tôi đi về nhà.)
– Wir gehen zum Markt. (Chúng tôi đi đến chợ.)
3.2 Câu với trạng từ chỉ địa điểm
– Du gehst schnell zur Schule. (Bạn đi nhanh đến trường.)
– Sie gehen oft ins Kino. (Họ thường đi xem phim.)
3.3 Câu với câu hỏi
– Wohin gehst du? (Bạn đi đâu?)
– Wann gehen wir? (Khi nào chúng ta đi?)
4. Kết luận
“Gehen” là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, không chỉ thể hiện hành động đi mà còn có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Biết cách sử dụng “gehen” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hãy luyện tập bằng cách tạo các câu sử dụng “gehen” để củng cố kiến thức của bạn!