Gehen um là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Trong tiếng Đức, cụm từ “gehen um” thường xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp. Vậy “gehen um” có nghĩa là gì và cấu trúc ngữ pháp của nó ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!

1. Giới thiệu về “gehen um”

Cụm từ “gehen um” có thể dịch sang tiếng Việt là “đi quanh” hoặc “liên quan đến”. Nó được sử dụng để diễn đạt một vấn đề, một chủ đề hay một phạm vi nào đó mà người nói muốn nhấn mạnh.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “gehen um”

2.1. Cấu trúc cơ bản tiếng Đức

Cấu trúc cơ bản của “gehen um” như sau:

Es geht um + danh từ

Ví dụ: Es geht um die Umwelt. (Vấn đề là môi trường).

2.2. Cách sử dụng “gehen um” trong câu

Khi sử dụng “gehen um”, người nói thường chỉ ra một vấn đề cụ thể mà họ đang nói đến. Câu có thể ở nhiều thì khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

3. Ví dụ minh họa về “gehen um”

3.1. Ví dụ trong cuộc sống thường nhật

1. Es geht um den Wettbewerb, den wir gewinnen wollen. (Vấn đề là cuộc thi mà chúng ta muốn thắng.)

2. Es geht um die Pläne für das neue Projekt. (Vấn đề là kế hoạch cho dự án mới.)

3.2. Ví dụ trong công việc

1. Im Meeting geht es um die Finanzen des Unternehmens. (Trong cuộc họp, vấn đề là tài chính của công ty.)

2. Es geht um die Verbesserung der Kundenservices. (Vấn đề là cải thiện dịch vụ khách hàng.)

4. Tóm tắt

Cụm từ “gehen um” là một phần quan trọng trong tiếng Đức giúp người nói diễn đạt rõ ràng hơn về các vấn đề cụ thể. Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức” học tiếng Đức
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM