Gehören là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ về từ gehören

1. Định nghĩa từ “gehören”

Từ “gehören” trong tiếng Đức có nghĩa là “thuộc về”, “thuộc về ai đó” hoặc “được sở hữu bởi ai đó”. Nó thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc quyền giữa người hoặc vật.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “gehören”

“Gehören” là một động từ mạnh trong tiếng Đức. Cấu trúc cơ bản của nó thường đi kèm với giới từ “zu”. Câu cơ bản có thể được hình thành như sau:

  • Chủ ngữ + “gehören” + sở hữu cách + zu + đối tượng

Ví dụ: “Das Buch gehört mir.” (Cuốn sách thuộc về tôi.)

2.1 Cách chia động từ “gehören”

Các hình thức chia động từ của “gehören” như sau:

  • Ich gehöre ví dụ về gehören (Tôi thuộc về)
  • Du gehörst (Bạn thuộc về)
  • Er/Sie/Es gehört (Anh/Chị/Đó thuộc về)
  • Wir gehören (Chúng tôi thuộc về)
  • Ihr gehört (Các bạn thuộc về)
  • Sie gehören (Họ thuộc về)

3. Ví dụ sử dụng từ “gehören”

3.1 Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “gehören”:

  • “Dieses Haus gehört meinem Freund.” (Ngôi nhà này thuộc về bạn của tôi.) nghĩa của gehören
  • “Der Laptop gehört mir.” (Chiếc laptop này thuộc về tôi.)
  • “Die Bücher gehören der Bibliothek.” (Những cuốn sách này thuộc về thư viện.)

3.2 Sử dụng “gehören” trong các tình huống khác nhau

Động từ “gehören” không chỉ được sử dụng trong văn nói hàng ngày mà còn được thể hiện trong văn phong trang trọng hơn. Ví dụ:

  • “Die Entscheidung gehört dem Vorstand.” (Quyết định thuộc về Ban Giám đốc.)
  • “Die Verantwortung gehört jedem thành viên trong nhóm.” (Trách nhiệm thuộc về mỗi thành viên trong nhóm.)

4. Kết luận

Thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ “gehören”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các tình huống thực tế. Hy vọng bạn sẽ áp dụng hiệu quả từ này trong việc học tiếng Đức của mình!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM