Gehörlos là gì? Khái niệm và ngữ pháp sử dụng

Trong tiếng Đức, từ  khái niệm gehörlosgehörlos có nghĩa là “điếc”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ những người không có khả năng nghe. Việc hiểu rõ về gehörlos không chỉ giúp chúng ta nhận thức tốt hơn về những người gặp khó khăn trong việc nghe mà còn giúp thúc đẩy sự cảm thông và hỗ trợ cho họ trong giao tiếp.

Cấu trúc ngữ pháp của gehörlos

Trong tiếng Đức, gehörlos là một tính từ, vì vậy nó có thể được sử dụng với các danh từ khác để miêu tả trạng thái hoặc đặc điểm của một người hoặc một điều gì đó.

Cách sử dụng gehörlosgehörlos trong câu

Đặt gehörlos trong các câu cần xác định ngữ pháp đúng có thể khá đơn giản. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản:

  • Người + là + gehörlos: Johannes ist gehörlos. (Johannes là người điếc.)
  • Người + tính từ + danh từ: Die gehörlose Person ist freundlich. (Người điếc rất thân thiện.)
  • Câu hỏi về trạng thái: Ist sie gehörlos? (Cô ấy có phải là người điếc không?)

Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng gehörlos trong ngữ cảnh thực tế:

  • Er ist seit seiner Geburt gehörlos. (Anh ấy đã điếc từ khi sinh ra.)
  • Wir müssen die Bedürfnisse der gehörlosen Menschen verstehen. (Chúng ta cần hiểu nhu cầu của những người điếc.)
  • Die gehörlosen Kinder lernen mit Gebärdensprache. (Những đứa trẻ điếc học bằng ngôn ngữ ký hiệu.)

Kết luận

Khái niệm gehörlos không chỉ đơn thuần là một từ ngữ trong tiếng Đức, mà còn là một yếu tố quan trọng trong việc hiểu và hỗ trợ những người gặp khó khăn trong việc nghe. Việc sử dụng chính xác cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với những người thuộc cộng đồng này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM