Geleistet Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Geleistet – Định Nghĩa và Ý Nghĩa

Trong tiếng Đức, “geleistet” là một động từ có nghĩa là “hoàn thành”, “cung cấp”, hoặc “thực hiện”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như là hoàn thành một công việc, cam kết thực hiện một nhiệm vụ hoặc thực hiện một nghĩa vụ nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Geleistet”

“Geleistet” là dạng quá khứ phân từ của động từ “leisten”, được chia theo ngôi thứ ba. Cấu trúc ngữ pháp của động từ này thường nằm trong các thì khác nhau của tiếng Đức. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp:

Dạng Hiện Tại

Trong thì hiện tại, chúng ta có thể dùng cấu trúc như sau:

Ich leiste viel Arbeit. (Tôi thực hiện nhiều công việc.)

Dạng Quá Khứ

Trong thì quá khứ, chúng ta sử dụng “geleistet”:

Ich habe viel geleistet. (Tôi đã hoàn thành nhiều việc.)

Dạng Tương Lai

Trong thì tương lai, sử dụng cấu trúc với “wird”:

Ich werde viel leisten. (Tôi sẽ thực hiện nhiều việc.)

Ví Dụ Về Sử Dụng “Geleistet” học tiếng Đức

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “geleistet” trong các trường hợp khác nhau: ví dụ geleistet

Ví dụ 1

Wir haben während dự án geleistet nhiều công sức. (Chúng tôi đã bỏ ra nhiều công sức trong suốt dự án.)

Ví dụ 2

Er hat immer geleistet tốt trong công việc. (Anh ấy luôn hoàn thành tốt trong công việc.)

Ví dụ 3

Die Firma leisten tốt cho khách hàng của mình. (Công ty thực hiện tốt cho khách hàng của mình.)

Kết Luận

Như vậy, “geleistet” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp diễn đạt sự hoàn thành và năng lực làm việc. Việc nắm vững cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc ngữ pháp geleistet