Từ “gelten” là một trong những từ quan trọng trong tiếng Đức với ý nghĩa sâu rộng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về gelten, bao gồm định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ cụ thể để nắm rõ hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Gelten là gì?
Trong tiếng Đức, “gelten” có thể được dịch là “có hiệu lực”, “được coi là” hoặc “được áp dụng”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một tình trạng hoặc một trường hợp mà ở đó một điều gì đó được công nhận hoặc xác nhận.
Cấu trúc ngữ pháp của “gelten”
Định nghĩa cấu trúc
“Gelten” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức và được chia theo thì và ngôi. Cấu trúc cơ bản của “gelten” thường đi kèm với giới từ hoặc cụm từ chỉ thời gian hoặc điều kiện.
Cách chia động từ “gelten”
- Ich gelte (Tôi có hiệu lực)
- Du giltst (Bạn có hiệu lực)
- Er/Sie/Es gilt (Anh/Cô/Điều đó có hiệu lực)
- Wir gelten (Chúng ta có hiệu lực)
- Ihr geltet (Các bạn có hiệu lực)
- Sie gelten (Họ có hiệu lực)
Các cấu trúc câu cơ bản với “gelten”
Câu khẳng định
Câu khẳng định với “gelten” thường sử dụng để khẳng định tính đúng đắn hoặc có hiệu lực của một điều gì đó.
- Das Gesetz gilt für alle. (Luật này có hiệu lực cho tất cả mọi người.)
Câu hỏi
Trong câu hỏi, “gelten” thường được sử dụng để hỏi về sự áp dụng hoặc tính hợp lệ của một điều gì đó.
- Gilt das Angebot noch? (Ưu đãi này còn có hiệu lực không?)
Câu phủ định
Trong câu phủ định, “gelten” được dùng để khẳng định rằng một điều gì đó không có hiệu lực.
- Die Regel gilt nicht. (Quy định này không có hiệu lực.)
Ví dụ cụ thể về “gelten”
Dưới đây là một số ví dụ thực tế để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng “gelten” trong ngữ cảnh hàng ngày.
- Diese Regel gilt für jeden. (Quy tắc này áp dụng cho mọi người.)
- Die neuen Preise gelten ab nächster Woche. (Giá mới có hiệu lực từ tuần sau.)
- Als Student gilt man mit einem Ausweis. (Như một sinh viên, bạn được coi là một sinh viên với thẻ.)
Kết luận
Trên đây là những thông tin cơ bản về từ “gelten” trong tiếng Đức bao gồm định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng “gelten” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình nhé!