Gelten Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Cụ Thể

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ “gelten” trong tiếng Đức, cách sử dụng cũng như cấu trúc ngữ pháp của nó. Nếu bạn đang muốn nâng cao khả năng tiếng Đức của mình, bài viết này sẽ rất bổ ích cho bạn.

Gelten Là Gì?

Từ “gelten” trong tiếng Đức có nghĩa là “được coi là”, “có giá trị” hay “thực hiện”. Từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó có hiệu lực hoặc có tính chất đặc biệt nào đó.

Các Nghĩa Cụ Thể Của “Gelten”

  • Được coi là (to be considered as)
  • Có giá trị (to be valid)
  • Được áp dụng (to be applicable)
  • Được xác nhận (to be confirmed)

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Gelten”

Cấu trúc ngữ pháp của “gelten” thường được sử dụng với các giới từ và cách diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với “gelten”:

1. “Gelten für” – Có giá trị cho

Được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó có giá trị cho một nhóm hoặc đối tượng cụ thể.

Ví dụ: “Die Regeln gelten für alle Studenten.” (Các quy tắc có giá trị cho tất cả sinh viên.)

2. “Gelten als” – Được coi là

Được sử dụng để chỉ ra rằng một người hoặc vật nào đó có tính chất đặc biệt nào đó.

Ví dụ: “Er gilt als der beste Schüler in der Klasse.” (Anh ấy được coi là học sinh giỏi nhất trong lớp.)

3. “Gelten zu” – Được áp dụng cho

Cách dùng này chỉ ra rằng một quy tắc hoặc điều kiện nào đó áp dụng cho một trường hợp cụ thể.

Ví dụ: “Die Vorschriften gelten zu diesem Anwendungsbereich.” (Các quy định được áp dụng cho lĩnh vực này.)

Ví Dụ Cụ Thể Về “Gelten”gelten

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn về cách sử dụng “gelten”:

Ví Dụ 1:

“Diese Informationen gelten als vertraulich.” (Những thông tin này được coi là bí mật.)

Ví Dụ 2:

“Das Abkommen gilt ab sofort.” (Thỏa thuận có hiệu lực ngay lập tức.)

Ví Dụ 3:

“Die Rabatte gelten nur für Mitglieder.” (Các chương trình giảm giá chỉ áp dụng cho các thành viên.)

Tổng Kết

Khả năng sử dụng từ “gelten” sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn trong tiếng Đức. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ “gelten”. Hãy thực hành sử dụng từ này trong các câu khác nhau để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  tiếng Đức0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM