Gemeinsamkeit Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

Trong quá trình học tiếng Đức, bạn có thể sẽ gặp phải nhiều từ vựng và cụm từ thú vị. Một trong số đó chính là từ Gemeinsamkeit. Vậy, Gemeinsamkeit là gì và cách sử dụng nó như thế nào? Hãy cùng khám phá bài viết dưới đây! ví dụ về Gemeinsamkeit

Gemeinsamkeit Là Gì?

Gemeinsamkeit trong tiếng Đức có nghĩa là “điểm chung” hoặc “sự tương đồng”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những yếu tố, đặc điểm mà nhiều người hoặc nhiều vật có thể chia sẻ với nhau.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Gemeinsamkeit

Cấu trúc ngữ pháp của từ Gemeinsamkeit rất đơn giản. Nó là một danh từ, thường được sử dụng với các động từ hoặc tính từ để nhấn mạnh sự liên kết, tương đồng giữa các đối tượng. ví dụ về Gemeinsamkeit

Cách Dùng:

  • Gemeinsamkeit (danh từ): Thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
  • Biểu thức đi kèm: Thường đi kèm với các động từ như “haben” (có), “finden” (tìm thấy), “teilen” (chia sẻ)…

Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Về Gemeinsamkeit

Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ Gemeinsamkeit:

Ví dụ 1:

„Die Gemeinsamkeit zwischen uns ist die Liebe zur Musik.“
(Sự điểm chung giữa chúng ta là tình yêu dành cho âm nhạc.)

Ví dụ 2:

„Es gibt viele Gemeinsamkeiten im Denken der Menschen.“
(Có rất nhiều điểm chung trong suy nghĩ của con người.)

Ví dụ 3:

„Gemeinsamkeiten schaffen Verbindungen.“
(Những điểm chung tạo nên sự kết nối.)

Kết Luận

Gemeinsamkeit là một từ đơn giản nhưng mang ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Đức. Việc hiểu và biết sử dụng nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và mở rộng kiến thức về ngôn ngữ này. Đừng ngần ngại sử dụng Gemeinsamkeit trong các cuộc hội thoại hàng ngày nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM