Trong tiếng Đức, từ “genau” thường được sử dụng khá phổ biến. Nhưng chính xác thì “genau” là gì và cách sử dụng nó như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của “genau”, cấu trúc ngữ pháp cùng một số ví dụ cụ thể.
Genau Là Gì?
Từ “genau” trong tiếng Đức thường được dịch ra tiếng Việt với nghĩa là “chính xác”, “đúng”, hoặc “hoàn toàn đúng”. Đây là một từ mang tính nhấn mạnh, thường được dùng để biểu thị sự đồng tình hoặc xác định rằng điều gì đó là chính xác.
Các Nghĩa Khác Của Genau
- Chính xác
- Đúng
- Hoàn toàn
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Genau
Trong ngữ pháp tiếng Đức, từ “genau” có thể được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa câu. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
1. Sử Dụng đầu câu
Khi “genau” xuất hiện ở đầu câu, nó thường được dùng để nhấn mạnh quan điểm hoặc thái độ của người nói đối với thông tin phía sau.
Genau, ich habe das auch gesehen.
(Chính xác, tôi cũng đã thấy điều đó.)
2. Dùng giữa câu
Genau cũng có thể được sử dụng giữa câu để nhấn mạnh một phần thông tin nào đó.
Das ist genau das, was ich meine.
(Đó là chính xác điều mà tôi muốn nói.)
3. Kết hợp với các từ khác
Ngoài ra, “genau” cũng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cấu trúc phức tạp hơn.
Genau in diesem Moment kam er.
(Chính xác vào lúc này, anh ấy đã đến.)
Ví Dụ Về Genau
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “genau” trong câu:
Ví Dụ 1
Das Wetter ist heute genau so, wie ich es erwartet habe.
(Thời tiết hôm nay chính xác như tôi đã mong đợi.)
Ví Dụ 2
Genau an diesem Platz habe ich das Buch gesehen.
(Chính xác ở chỗ này, tôi đã thấy cuốn sách đó.)
Ví Dụ 3
Genau das war der Grund, warum ich không đến.
(Thứ đó chính là lý do tại sao tôi không đến.)
Kết Luận
Từ “genau” không chỉ có nghĩa là “chính xác” mà còn có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu và thực hành cách sử dụng “genau” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.