Trong tiếng Đức, “Genehmigung” có nghĩa là sự chấp thuận hoặc giấy phép. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như pháp lý, hành chính và trong cả cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Genehmigung, cách sử dụng trong ngữ pháp cũng như đưa ra ví dụ thực tế để bạn có thêm kiến thức.
Genehmigung là gì?
Genehmigung bắt nguồn từ động từ “genehmigen”, có nghĩa là cho phép hoặc chấp thuận. Thông thường, Genehmigung đề cập đến các giấy tờ hoặc quyết định chính thức cho phép ai đó thực hiện một hành động nhất định.
Cấu trúc ngữ pháp của Genehmigung
Trong tiếng Đức, Genehmigung là một danh từ giống nữ (die Genehmigung). Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp mà bạn có thể tham khảo:
Các dạng biến cách trong tiếng Đức
- Nominativ (Chủ ngữ): die Genehmigung
- Genitiv (Của): der Genehmigung
- Datív (Cho): der Genehmigung
- Akuzativ (Tân ngữ): die Genehmigung
Câu ví dụ với Genehmigung
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn nắm rõ cách sử dụng Genehmigung trong ngữ cảnh:
Ví dụ 1
Die Genehmigung wurde gestern erteilt. (Giấy phép đã được cấp ngày hôm qua.)
Ví dụ 2
Ich habe die Genehmigung zur Durchführung des Projekts beantragt. (Tôi đã xin giấy phép để thực hiện dự án.)
Ví dụ 3
Ohne Genehmigung ist diese Arbeit illegal. (Không có giấy phép, công việc này là bất hợp pháp.)
Điều gì cần lưu ý khi xin Genehmigung?
Khi bạn muốn xin Genehmigung, hãy đảm bảo bạn đã chuẩn bị tất cả các tài liệu cần thiết và hiểu rõ quy trình. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn đang lên kế hoạch cho du học hoặc làm việc tại nước ngoài.
Kết luận
Genehmigung là một khái niệm quan trọng trong tiếng Đức và trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiểu rõ về Genehmigung không chỉ giúp bạn nâng cao kiến thức ngôn ngữ mà còn giúp bạn trong các giao dịch và quy trình hành chính.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
