Từ “geprägt” là một từ quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Đức mà bạn cần nắm vững nếu muốn làm chủ ngôn ngữ này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của từ “geprägt”, cấu trúc ngữ pháp của nó, và cách dùng từ này qua các ví dụ cụ thể.
Geprägt là gì?
Từ “geprägt” trong tiếng Đức có nghĩa là “được hình thành” hoặc “được định hình”. Nó thường được sử dụng để chỉ sự tác động hoặc ảnh hưởng mà một yếu tố nào đó có thể tạo ra lên một đối tượng, một sự việc hay một khía cạnh nào đó của cuộc sống.
Cấu trúc ngữ pháp của “geprägt”
Từ “geprägt” là dạng phân từ II của động từ “prägen”, có nghĩa là “hình thành” hoặc “định hình”. Trong cấu trúc ngữ pháp, “geprägt” thường được sử dụng trong câu bị động hoặc câu có yếu tố mô tả.
Cách sử dụng “geprägt” trong câu
Khi sử dụng từ “geprägt”, bạn cần chú ý đến cấu trúc câu để bảo đảm ngữ pháp đúng mực. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến:
- Câu bị động:
“Die Kultur ist von Traditionen geprägt.” (Văn hóa được định hình bởi các truyền thống.)
- Câu mô tả: “Seine Ansichten sind stark von seinen Erfahrungen geprägt.” (Quan điểm của anh ấy được hình thành mạnh mẽ từ những trải nghiệm của mình.)
Ví dụ cụ thể về “geprägt”
Ví dụ 1
In der Schule war ich von vielen Lehrern geprägt. (Tôi đã được hình thành bởi nhiều giáo viên trong trường.)
Ví dụ 2
Die Landschaft ist stark von der Natur geprägt. (Cảnh quan được hình thành mạnh mẽ bởi thiên nhiên.)
Kết luận
Từ “geprägt” không chỉ là một phần của từ vựng tiếng Đức mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm về tiếng Đức hay các chương trình du học, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!