Gerade là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ chi tiết

Trong tiếng Đức, từ “gerade” là một từ phổ biến và quan trọng có nhiều ý nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về khái niệm “gerade”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cung cấp nhiều ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng vào thực tế.

Khái niệm về “gerade”

“Gerade” thường được dịch là “vừa mới”, “ngay bây giờ” hoặc “thẳng”. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả chỉ thời gian và trạng thái.

Cấu trúc ngữ pháp của “gerade”

Cách sử dụng “gerade” trong câu

Cấu trúc cơ bản khi sử dụng “gerade” là:

S + gerade + V + O
gerade

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • V: Động từ
  • O: Tân ngữ (nếu có)

Ví dụ:

Ich lerne gerade Deutsch.
(Tôi đang học tiếng Đức.)

Phân tích ngữ pháp

Trong câu này:

  • Ich (Tôi) là chủ ngữ.
  • lerne (học) là động từ.
  • Deutsch (tiếng Đức) là tân ngữ.
  • gerade thể hiện rằng hành động đang diễn ra ngay lúc này.

Các ví dụ về việc sử dụng “gerade”

Ví dụ 1: Về thời gian

Er isst gerade zu Mittag.
(Anh ấy đang ăn trưa ngay bây giờ.)

Ví dụ 2: Về hoạt động đang diễn ra

Wir feiern gerade meinen Geburtstag.
(Chúng tôi đang tổ chức sinh nhật của tôi.)

Ví dụ 3: Để chỉ trạng thái

Das Wetter ist gerade sehr schön.
Thời tiết đang rất đẹp ngay bây giờ.

Kết luận

Như vậy, “gerade” là một từ có tính linh hoạt cao trong tiếng Đức, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “gerade” sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. ngữ pháp tiếng Đức

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM