Gern(e) machen là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Thực Tế

1. Gern(e) machen là gì?

Trong tiếng Đức, “gern” là một từ mang nghĩa là “thích” hoặc “rất vui lòng”. Khi kết hợp với động từ “machen” (làm), cụm từ “gern(e) machen” có nghĩa là “thích làm” hoặc “rất vui lòng làm”. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự yêu thích hoặc đam mê đối với một hành động nào đó. ví dụ về gern machen

2. Cấu trúc ngữ pháp của gern(e) machen

Cấu trúc của “gern(e) machen” rất đơn giản. Trong câu, bạn cần sử dụng động từ “machen” kết hợp với “gern”. Cụ thể, “machen” phải được chia theo ngôi của chủ ngữ trong câu.gern machen

2.1. Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc cơ bản là: Chủ ngữ + động từ chia (machen) + gern(e). Ví dụ: học tiếng Đức

  • Ich mache gern Musik. (Tôi thích làm nhạc.)
  • Er macht gern Sport. (Anh ấy thích chơi thể thao.)

2.2. Các biến thể sử dụng khác

Ngoài việc sử dụng “gern”, có một phiên bản nhấn mạnh hơn là “gerne”. Hai từ này có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng “gern” thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ pháp hàng ngày.

3. Ví dụ cụ thể về gern(e) machen

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “gern(e) machen” trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Ví dụ trong đời sống hàng ngày

  • Wir machen gern Spaziergänge im Park. (Chúng tôi thích đi dạo trong công viên.)
  • Sie macht gern einen Kuchen für ihre Freunde. (Cô ấy thích làm bánh cho bạn bè.)

3.2. Ví dụ trong công việc

  • Ich mache gern Präsentationen. (Tôi thích làm các bài thuyết trình.)
  • Er macht gern Projekte im Team. (Anh ấy thích thực hiện các dự án trong nhóm.)

4. Kết luận

Tóm lại, cụm từ “gern(e) machen” là một phần thiết yếu trong ngôn ngữ hàng ngày của người Đức. Việc hiểu rõ về cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của nó sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn trong các cuộc trò chuyện.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM