1. Ý Nghĩa Của Từ “Geschafft”
“Geschafft” là một từ trong tiếng Đức, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Từ này có nghĩa là “hoàn thành” hoặc “đạt được”.
Nó thường được dùng để thể hiện cảm xúc khi hoàn thành một nhiệm vụ nào đó hoặc cảm giác nhẹ nhõm khi vượt qua thử thách.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Geschafft”
Về cấu trúc ngữ pháp, “geschafft” là dạng đã hoàn thành (past participle) của động từ “schaffen”. Trong câu, “geschafft” thường đứng sau động từ
“haben”, tạo thành thì hiện tại hoàn thành (Perfekt) để diễn đạt một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
2.1 Cấu trúc cơ bản
Cấu trúc cơ bản khi sử dụng “geschafft” trong một câu như sau:
Subjekt + haben + geschafft + Objekt.
3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng “Geschafft”
3.1 Ví dụ trong câu đơn giản
– Ich habe mein Projekt geschafft. (Tôi đã hoàn thành dự án của mình.)
3.2 Ví dụ trong câu phức
– Nachdem ich hart gearbeitet habe, habe ich endlich mein Zertifikat geschafft. (Sau khi tôi đã làm việc chăm chỉ, tôi cuối cùng đã hoàn thành chứng chỉ của mình.)
4. Tại Sao Nên Học Từ “Geschafft” Trong Tiếng Đức?
Việc học từ “geschafft” không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ Đức mà còn phản ánh được tính cách,
sự kiên trì của người Đức trong công việc cũng như trong cuộc sống. Từ này có thể là cầu nối giúp bạn giao tiếp
tốt hơn với người bản xứ, đặc biệt trong tình huống cần nhấn mạnh về một thành tựu nào đó.
5. Kết Luận
“Geschafft” là một từ đơn giản nhưng rất ý nghĩa trong tiếng Đức. Nó không chỉ diễn tả sự hoàn thành mà còn là
biểu tượng cho nỗ lực và thành công trong cuộc sống. Việc hiểu và sử dụng đúng “geschafft” sẽ giúp bạn
mở rông khả năng giao tiếp và tự tin hơn trong việc học tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

