Trong tiếng Đức, “geschlossen” là một từ rất thường gặp. Nắm rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn là bước quan trọng nếu bạn đang có ý định du học nghề hoặc học tiếng Đức ở nước ngoài.
1. Giải thích từ “geschlossen”
Từ “geschlossen” là dạng phân từ II của động từ “schließen,” có nghĩa là “đóng.” Trong nhiều ngữ cảnh, từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái không mở, bị chặn hoặc không có sự tham gia.
1.1. Nghĩa của “geschlossen”
- Đóng lại (cửa, hộp, v.v.)
- Ngừng, không hoạt động
- Không tiếp nhận hoặc không cho phép sự tham gia
2. Cấu trúc ngữ pháp của “geschlossen”
Trong tiếng Đức, “geschlossen” thường được sử dụng trong các mệnh đề như một từ chỉ trạng thái. Dưới đây là vài cấu trúc phổ biến:
2.1. Dùng trong câu đơn giản
Đối với câu đơn giản, bạn có thể nói:
Die Tür ist geschlossen.
(Cánh cửa đã đóng.)
2.2. Dùng trong mệnh đề phụ
Khi sử dụng “geschlossen” trong một mệnh đề phụ, nó có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành ý nghĩa phong phú hơn:
Ich wusste nicht, dass das Fenster geschlossen war.
(Tôi không biết rằng cửa sổ đã đóng.)
3. Ví dụ cụ thể về “geschlossen”
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng “geschlossen” trong các ngữ cảnh khác nhau để bạn có thể hình dung cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày:
3.1. Ví dụ trong đời sống hàng ngày
Die Geschäfte sind am Sonntag geschlossen.
(Các cửa hàng đóng cửa vào ngày Chủ nhật.)
3.2. Ví dụ trong học tập
Die Klasse war geschlossen, weil der Lehrer krank war.
(Lớp học đã bị hủy do giáo viên bị ốm.)
3.3. Ví dụ trong văn viết
Das Thema war sehr komplex und blieb für die meisten Menschen geschlossen.
(Chủ đề rất phức tạp và vẫn còn đóng với hầu hết mọi người.)
4. Tóm lược
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ “geschlossen,” cấu trúc ngữ pháp của nó, và cách sử dụng trong câu. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn không chỉ nâng cao khả năng tiếng Đức mà còn hỗ trợ trong việc học tập và du học ở nước ngoài.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
