Gesendet là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Khi bạn học tiếng Đức, chắc chắn bạn sẽ gặp rất nhiều từ vựng và ngữ pháp phong phú. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một từ quan trọng: gesendet.

1. Gesendet là gì?

Gesendet là một từ trong tiếng Đức, được hình thành từ động từ senden, có nghĩa là “gửi” hoặc “phát”. Trong dạng quá khứ phân từ, từ này trở thành gesendet ngữ pháp tiếng Đức, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.

2. Cấu trúc ngữ pháp của gesendet

Trong tiếng Đức, gesendet được sử dụng như một phần của thì hoàn thành (Perfekt) hoặc khi nói về các hành động xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản bao gồm:

  • Subjekt (Chủ ngữ) + Hilfsverb (Động từ trợ) + gesendet + Objekt (Bổ ngữ)

2.1. Thì hoàn thành (Perfekt)

Ví dụ:

Ich habe die E-Mail gesendet. (Tôi đã gửi email.)

2.2. Sử dụng trong các câu khác

Gesendet có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:

Die Nachricht wurde gesendet. (Tin nhắn đã được gửi.)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về gesendet ví dụ sử dụng gesendet

3.1. Ví dụ cụ thể

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng gesendet, chúng ta có thể tham khảo một số ví dụ sau:

  • Wir haben das Paket gestern gesendet. (Chúng tôi đã gửi gói hàng hôm qua.)
  • Die Unterlagen sind gesendet worden. (Các tài liệu đã được gửi.)

3.2. Chú ý khi sử dụng

Khi sử dụng gesendet trong câu, bạn cần chú ý đến trợ động từ thích hợp mà bạn sẽ dùng. Đối với động từ senden, trợ động từ sử dụng thường là haben trong thì hoàn thành.

4. Kết luận

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về gesendet, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này trong tiếng Đức. Học thêm về từ vựng và cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM