Gespannte tĩnh từ trong tiếng Đức: Khám Phá, Cấu Trúc và Ví Dụ

Từ “gespannt” là một trong những tĩnh từ quan trọng trong tiếng Đức, mang lại sức sống cho việc giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của “gespannt”, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như đưa ra các ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này. Cùng bắt đầu nhé!

1. Gespannt là gì?

“Gespann” là từ tiếng Đức xuất phát từ động từ “spannen”, có nghĩa là “căng” hoặc “kéo căng”. Trong ngữ nghĩa thực tế, “gespannt” thường được dùng để diễn tả trạng thái hồi hộp, mong chờ điều gì đó, hoặc đang ở trong tình trạng căng thẳng. Nó có thể áp dụng cho cảm xúc của con người hoặc trạng thái của một vật nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “gespannt”

“Gespann” là một tính từ và có khả năng thay đổi theo giới tính và số lượng của danh từ mà nó bổ nghĩa. Nó sử dụng theo hình thức sau:

  • Khi đứng trước danh từ giống đực: “der gespannte Mann” (người đàn ông hồi hộp)
  • Khi đứng trước danh từ giống cái: “die gespannte Frau” (người phụ nữ hồi hộp)
  • Khi đứng trước danh từ số nhiều: “die gespannte Leute” (những người hồi hộp)

2.1 Động từ liên quan

Động từ gốc “spannen” được dùng để nói đến hành động làm căng, đồng thời động từ này cũng thuộc về nhóm động từ mạnh. Dưới đây là bảng chia động từ “spannen”:

  • Ngôi thứ nhất số ít hiện tại: ich span
  • Ngôi thứ hai số ít hiện tại: du spannst
  • Ngôi thứ ba số ít hiện tại: er/sie/es spannt
  • Quá khứ phân từ: gespannt

3. Ví dụ về “gespannt”

3.1 Trong câu đơn giản

Đặt câu với “gespannt” rất đơn giản, dưới đây là một số ví dụ:

  • Ich bin gespannt auf den neuen Film. (Tôi đang hồi hộp chờ bộ phim mới.)
  • Die Kinder sind gespannt, was der Weihnachtsmann bringt. (Những đứa trẻ đang hồi hộp không biết ông già Noel sẽ mang đến điều gì.)

3.2 Trong tình huống giao tiếp

Khi bạn giao tiếp với người khác, có thể sử dụng “gespannt” để thể hiện cảm xúc của bạn:

  • „Ich bin gespannt, ob du die Prüfung bestehen wirst!“ (Tôi rất mong chờ xem bạn có vượt qua kỳ thi không!)
  • „Wir sind gespannt auf die Ankündigung des neuen Projekts.“ (Chúng tôi đang hồi hộp chờ thông báo về dự án mới.) ngữ pháp

4. Kết luận

Như vậy, “gespannt” không chỉ đơn thuần là một tĩnh từ mà còn có thể mang lại những cảm xúc sâu sắc trong giao tiếp hàng ngày. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quát về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “gespannt” trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM