Từ “gesperrt” là một từ tiếng Đức thường gặp trong nhiều văn cảnh khác nhau. Nó chủ yếu có nghĩa là “bị chặn”, “khóa” hoặc “ngăn cản”. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ khám phá cấu trúc ngữ pháp và đặt câu cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ sử dụng mô hình Kim Tự Tháp để tổ chức nội dung một cách hợp lý và dễ hiểu.
Nghĩa của từ gesperrt
“Gesperrt” là dạng quá khứ phân từ của động từ “sperren”. Để diễn đạt một hành động mà một vật gì đó đã bị giữ lại, không có khả năng di chuyển hoặc không thể truy cập.
Ví dụ về nghĩa của ‘gesperrt’
- Die Straße ist gesperrt. (Con đường bị chặn.)
- Das Konto wurde gesperrt. (Tài khoản đã bị khóa.)
Cấu trúc ngữ pháp của gesperrt
Từ “gesperrt” là một tính từ và cũng là quá khứ phân từ của động từ “sperren”. Trong tiếng Đức, quá khứ phân từ thường được dùng trong các thì hoàn thành và với các động từ bị động. Dưới đây là những điểm nổi bật về cấu trúc ngữ pháp của gesperrt.
- Động từ gốc: Sperren (khóa, chặn)
- Giới từ đi kèm: thường kết hợp với “sein” trong thì hoàn thành.
Cấu trúc câu với gesperrt
Một câu đơn giản có thể diễn đạt như sau:
- Der Eingang ist gesperrt. (Cửa vào bị chặn.)
- Die Seite wurde gesperrt. (Trang web đã bị khóa.)
Áp dụng thực tiễn với gesperrt
Trong giao tiếp hàng ngày, “gesperrt” thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến an toàn, kiểm soát truy cập, và bảo mật thông tin. Dưới đây là một số ví dụ chi tiết hơn về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
- Die Autobahn ist wegen Bauarbeiten gesperrt. (Đường cao tốc bị chặn do công trình xây dựng.)
- Ihr Account bleibt gesperrt, bis wir das Problem gelöst haben. (Tài khoản của bạn sẽ bị khóa cho đến khi chúng tôi giải quyết vấn đề.)
Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng các bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về từ “gesperrt”, cấu trúc ngữ pháp liên quan và cách sử dụng trong câu tiếng Đức. Việc nắm vững kiến thức về từ vựng và ngữ pháp không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao khả năng hiểu biết về ngôn ngữ Đức.