Giới thiệu về từ “gestern”
Trong tiếng Đức, “gestern” có nghĩa là “hôm qua”. Đây là một từ chỉ thời gian được sử dụng rộng rãi để chỉ một khoảng thời gian trong quá khứ.
Cấu trúc ngữ pháp của “gestern”
“Gestern” thường được sử dụng như một trạng từ chỉ thời gian. Nó đứng trước hoặc sau động từ trong câu, tùy thuộc vào cấu trúc câu.
Cách sử dụng “gestern” trong câu
1. Khi “gestern” đứng trước động từ:
Ví dụ: Gestern habe ich ein Buch gelesen. (Hôm qua tôi đã đọc một quyển sách.)
2. Khi “gestern” đứng sau động từ:
Ví dụ: Ich habe ein Buch gelesen gestern. (Tôi đã đọc một quyển sách hôm qua.)
Đặt câu và lấy ví dụ về “gestern”
Dưới đây là một số ví dụ nâng cao hơn về cách sử dụng “gestern” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1
Hôm qua tôi đã gặp bạn bè của mình.
Gestern habe ich meine Freunde getroffen.
Ví dụ 2
Hôm qua, trời đã mưa rất nhiều.
Gestern hat es sehr viel geregnet.
Ví dụ 3
Hôm qua tôi đã học tiếng Đức.
Gestern habe ich Deutsch gelernt.
Kết luận
Tóm lại, “gestern” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp chỉ thời gian một cách rõ ràng và chính xác. Việc nắm rõ cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.