Gewinner là gì? Cấu trúc và Ví dụ về Gewinner

Trong tiếng Đức, từ Gewinner có nhiều ý nghĩa thú vị mà bạn cần khám phá. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm này, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng qua các ví dụ thực tế.

1. Gewinner là gì?

Gewinner là một danh từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “người chiến thắng” hay “người thắng cuộc”. Từ này thường được dùng trong các cuộc thi, trận đấu hoặc trong những tình huống cạnh tranh khác, nhằm chỉ những người đạt được thành công, thắng lợi so với những người khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của Gewinner

2.1 Danh từ và giới từ

Trong tiếng Đức, Gewinner là danh từ giống đực (der Gewinner). Nó có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

2.2 Các cách biến đổi của GewinnerGewinner

Danh từ này có thể được biến đổi theo cách sau:

  • Der Gewinner – người chiến thắng (nominative)
  • Des Winners – của người chiến thắng (genitive)
  • Dem Gewinner – cho người chiến thắng (dative)
  • Den Gewinner – người chiến thắng (accusative)

3. Ví dụ về Gewinner

3.1 Ví dụ trong câu đơn

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ  ví dụ về GewinnerGewinner:

  • Der Gewinner des Wettbewerbs erhält einen Preis. (Người chiến thắng của cuộc thi sẽ nhận được giải thưởng.)
  • Wir sind die Gewinner dieses Spiels! (Chúng tôi là người chiến thắng trong trận đấu này!)

3.2 Ví dụ trong ngữ cảnh phức tạp

Có thể sử dụng GewinnerGewinner trong những tình huống phức tạp hơn:

  • Es ist wichtig, fair zu spielen, denn am Ende sind alle Spieler Gewinner, wenn sie ihr Bestes geben. (Điều quan trọng là chơi công bằng, vì cuối cùng tất cả các cầu thủ đều là người chiến thắng nếu họ cố gắng hết sức.)
  • Der wahre Gewinner ist nicht immer derjenige, der das Rennen gewinnt, sondern derjenige, der daraus lernt. (Người chiến thắng thực sự không phải lúc nào cũng là người chiến thắng cuộc đua, mà là người học được từ nó.)

4. Kết luận

Bài viết trên đã giúp bạn tìm hiểu khái niệm Gewinner trong tiếng Đức, cũng như cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này. Việc trang bị từ vựng phong phú sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM