Trong tiếng Đức, từ “gewiss” mang một ý nghĩa thú vị và đặc trưng. Chắc chắn rằng bạn đã gặp từ này trong nhiều bối cảnh khác nhau, nhưng thực sự “gewiss” có nghĩa là gì và cấu trúc ngữ pháp của nó ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Gewiss Là Gì?
Từ “gewiss” là một trạng từ trong tiếng Đức, thường được dịch sang tiếng Việt là “chắc chắn”, “đương nhiên”, hoặc “rõ ràng”. Từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự chắc chắn của một thông tin hoặc một sự thật nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Gewiss
Cấu trúc ngữ pháp của “gewiss” khá đơn giản. Nó có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các động từ và danh từ để tạo thành các câu hoàn chỉnh.
2.1 Vị Trí Của Gewiss Trong Câu
“Gewiss” có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào nghĩa mà người nói muốn truyền tải. Dưới đây là một số vị trí thông dụng:
- Cuối câu: “Das ist gewiss richtig.” (Điều đó chắc chắn là đúng.)
- Đầu câu: “Gewiss ist er nicht hier.” (Chắc chắn là anh ấy không ở đây.)
- Giữa câu: “Er kommt gewiss bald.” (Anh ấy chắc chắn sẽ đến sớm.)
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Gewiss
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “gewiss”, hãy xem qua một số ví dụ dưới đây:
3.1 Ví Dụ 1
“Sie wird gewiss gewinnen.” (Cô ấy chắc chắn sẽ thắng.)
3.2 Ví Dụ 2
“Das Buch ist gewiss interessant.” (Cuốn sách này chắc chắn thú vị.)
3.3 Ví Dụ 3
“Du brauchst das gewiss nicht zu tun.” (Bạn chắc chắn không cần phải làm điều đó.)
4. Kết Luận
Tóm lại, “gewiss” là một từ rất hữu ích trong tiếng Đức, giúp chúng ta diễn đạt sự chắc chắn một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Đức. Hãy trau dồi thêm từ vựng và luyện tập để có thể sử dụng từ này một cách tự nhiên nhất!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

