I. Gewohnheit là gì?
Trong tiếng Đức, “Gewohnheit” có nghĩa là ‘thói quen’ hoặc ‘tập quán’. Đây là một từ quan trọng trong ngôn ngữ và văn hóa Đức, thường được dùng để mô tả những hành động, cách ứng xử mà con người lặp đi lặp lại một cách tự nhiên. Gewohnheit có thể là những thói quen hàng ngày như uống cà phê vào buổi sáng, hay những tập quán xã hội mà một cộng đồng thường duy trì.
II. Cấu trúc ngữ pháp của Gewohnheit
1. Cách sử dụng Gewohnheit trong câu
Gewohnheit thường được sử dụng như một danh từ, có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Để sử dụng Gewohnheit một cách chính xác, bạn cần chú ý đến cách chia động từ và cách sử dụng giới từ đi kèm.
2. Sử dụng Gewohnheit trong câu
Câu ví dụ:
- Meine Gewohnheit ist, jeden Morgen joggen zu gehen. (Thói quen của tôi là đi bộ mỗi sáng.)
- Viele Menschen haben die Gewohnheit, jeden Tag Kaffee zu trinken. (Nhiều người có thói quen uống cà phê mỗi ngày.)
III. Đặt câu và lấy ví dụ về Gewohnheit
1. Ví dụ về thói quen hàng ngày
Dưới đây là một số câu ví dụ thể hiện thói quen hàng ngày:
- Ich habe die Gewohnheit, vor dem Schlafengehen zu lesen. (Tôi có thói quen đọc sách trước khi đi ngủ.)
- Er pflegt die Gewohnheit, jeden Abend spazieren zu gehen. (Anh ấy có thói quen đi dạo mỗi đêm.)
2. Ví dụ về tập quán xã hội
Bên cạnh đó, Gewohnheit cũng có thể được dùng để nói về những tập quán xã hội:
- In vielen Kulturen ist es eine Gewohnheit, Gäste mit Essen zu begrüßen. (Trong nhiều nền văn hóa, nó là một thói quen chào đón khách bằng thức ăn.)
- Die Gewohnheit, die Hände zu schütteln, ist in Deutschland sehr verbreitet. (Thói quen bắt tay rất phổ biến ở Đức.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội