Tai sao người ta lại nói về ‘der-Architekt’? Trong thế giới kiến trúc, danh từ này không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn mang theo những kiến thức, kinh nghiệm cũng như tâm huyết của những người làm nghề. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về nghĩa của ‘der-Architekt’, cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng nó trong các câu cụ thể.
1. ‘der-Architekt’ là gì?
‘Der-Architekt’ trong tiếng Đức có nghĩa là “kiến trúc sư”. Đây là một nghề quan trọng trong việc thiết kế và xây dựng các công trình, từ nhà ở đến các công trình công cộng lớn như cầu, tòa nhà, và nhiều hơn nữa. Nghề kiến trúc sư không chỉ đơn giản là thiết kế mà còn phải tính đến các yếu tố như bền vững, tính thẩm mỹ và chức năng sử dụng.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘der-Architekt’
Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘der-Architekt’ gồm có các yếu tố sau:
- Giống: ‘der’ là mạo từ chỉ giống đực trong tiếng Đức.
- Từ gốc: ‘Architekt’ là danh từ chỉ nghề nghiệp.
- Tiếng Đức có ba giống:
- Giống đực (der)
- Giống cái (die)
- Giống trung (das)
3. Các ví dụ câu về ‘der-Architekt’
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ‘der-Architekt’ trong câu:
Ví dụ 1:
Der Architekt entwirft die Pläne für das neue Gebäude.
({Hình thức dịch nghĩa: Kiến trúc sư thiết kế bản vẽ cho tòa nhà mới.})
Ví dụ 2:
Mein Bruder ist ein erfolgreicher Architekt in Berlin.
({Hình thức dịch nghĩa: Anh trai tôi là một kiến trúc sư thành đạt ở Berlin.})
Ví dụ 3:
Architekten arbeiten oft mit Ingenieuren zusammen.
({Hình thức dịch nghĩa: Các kiến trúc sư thường làm việc cùng các kỹ sư.})
4. Tổng Kết
Nghề kiến trúc sư (‘der-Architekt’) không chỉ là một công việc, mà còn là một nghệ thuật và khoa học, nơi mà sự sáng tạo và kỹ thuật gặp gỡ nhau. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và học hỏi thêm về ngôn ngữ tiếng Đức.