Giải Mã ‘Gesetzlich’: Ý Nghĩa, Ngữ Pháp Và Ví Dụ Trong Tiếng Đức

Có bao giờ bạn thắc mắc về từ ‘gesetzlich’ trong tiếng Đức không? Đây là một từ quan trọng trong việc hiểu biết về ngôn ngữ và văn hóa của các nước nói tiếng Đức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa của ‘gesetzlich’, cấu trúc ngữ pháp của từ này, và những ví dụ cụ thể giúp bạn dễ hiểu hơn. Hãy cùng khám phá nhé!

1. ‘Gesetzlich’ là gì?

‘Gesetzlich’ là một tính từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “theo luật” hoặc “được quy định bởi pháp luật”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý, như các quy định, luật lệ và quyền lợi.

1.1 Ví dụ về ‘gesetzlich’

Ví dụ, trong câu ‘Es gibt gesetzliche Feiertage in Deutschland’, nghĩa là ‘Có những ngày lễ theo luật ở Đức’. Điều này cho thấy rằng một số ngày lễ được chính phủ công nhận và quy định bởi pháp luật.

2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘gesetzlich’

Trong tiếng Đức, ‘gesetzlich’ được sử dụng như một tính từ và có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với danh từ.

2.1 Sử dụng ‘gesetzlich’ với danh từ

Khi kết hợp với danh từ, ‘gesetzlich’ thường được viết liền với danh từ đó, tạo thành một cụm từ có ý nghĩa. Ví dụ:

  • ‘gesetzliche Regelungen’ – quy định pháp luật
  • ‘gesetzliche Grundlage’ – cơ sở pháp lý

3. Đặt câu và lấy ví dụ về ‘gesetzlich’ ví dụ gesetzlich

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ ‘gesetzlich’ để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng của nó trong thực tế:

3.1 Ví dụ 1

‘Alle Arbeitnehmer haben gesetzlich Anspruch auf Urlaub.’ – ‘Tất cả người lao động đều có quyền nghỉ phép theo luật.’ Điều này làm rõ quyền lợi của người lao động theo quy định pháp luật.

3.2 Ví dụ 2

‘Die gesetzliche Rentenversicherung ist sehr wichtig für die Altersvorsorge.’ – ‘Bảo hiểm hưu trí theo luật rất quan trọng cho việc tiết kiệm cho tuổi già.’ Câu này chỉ ra sự cần thiết phải tuân thủ các quy định về bảo hiểm hưu trí.

4. Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá ý nghĩa của từ ‘gesetzlich’, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ cụ thể về cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Hi vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức bổ ích về từ vựng trong tiếng Đức và có thể áp dụng chúng vào việc học tiếng Đức của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 học tiếng Đức
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂMgesetzlich