Giải Mã Khái Niệm “gebildet” Trong Tiếng Đức

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào từ “gebildet,” tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong tiếng Đức. Bài viết sẽ được trình bày theo mô hình kim tự tháp, từ những thông tin cơ bản nhất đến những chi tiết sâu sắc hơn.

Bedeutung von “gebildet”

Từ “gebildet” trong tiếng Đức có nghĩa là “được giáo dục,” “có học thức” hoặc “có kiến thức”. Nó thường được dùng để miêu tả một người có nền tảng giáo dục vững chắc và có sự hiểu biết rộng về nhiều lĩnh vực.

Ví dụ về nghĩa của “gebildet”

  • Ein gebildeter Mensch hat viel Wissen über verschiedene Themen. (Một người có học thức có nhiều kiến thức về các chủ đề khác nhau.)
  • Die gebildeten Menschen in der Gesellschaft leisten wertvolle Beiträge. (Những người có học thức trong xã hội đóng góp giá trị.)

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “gebildet”

“Gebildet” là một tính từ trong tiếng Đức và được sử dụng như một phần của câu để mô tả đối tượng. Tính từ này thường đứng sau từ “sein” (là) trong câu hoặc đôi khi được sử dụng như một bổ ngữ sau các động từ khác.

Cách sử dụng “gebildet” trong câu

  • Er ist ein gebildeter Mann. (Ông ấy là một người đàn ông có học thức.)
  • Sie spricht mit gebildeten Leuten. (Cô ấy nói chuyện với những người có học thức.)

Cách Đặt Câu Với “gebildet”

Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng từ “gebildet” trong câu, giúp bạn dễ hình dung hơn về cách sử dụng:

Ví dụ cụ thể

  • Die gebildete Jugend von heute hat Zugang zu vielen Informationen. (Giới trẻ có học thức ngày nay tiếp cận được nhiều thông tin.)
  • In unserer Schule legen wir großen Wert auf gebildete Lehrer. (Trường học của chúng tôi rất coi trọng những giáo viên có học thức.)

Tổng Kết

Qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm về từ “gebildet” trong tiếng Đức, từ nghĩa cho đến cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng. Những thông tin trên hy vọng sẽ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Đức của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc ngữ pháp